• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

Thép tròn đặc SS400

Thép tròn đặc SS400 là thép thường thường, được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành kết cấu chung. SS400 được biết như thép carbon hàm lượng thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101.

Giới thiệu sản phẩm

Thép tròn đặc SS400 là thép thường thường, được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành kết cấu chung. SS400 được biết như thép carbon hàm lượng thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101.

thép tròn ss400

SS: structural steel: thép kết cấu chung

400: Độ bền kéo nhỏ nhất

Thép tròn SS400 được sử dụng rộng rãi cho sản xuất cơ khí và trang thiết bị. Chúng tôi nhập khẩu và cung ứng thép tròn SS400 với số lượng lớn, đa dạng về xuất xứ

 

Chi tiết sản phẩm

Thép tròn SS400 được sản xuất theo phương pháp cán nóng, cán nguội, kéo bóng trắng với nhiều kích thước khác nhau theo nhu cầu của khách hàng. Tiêu chuẩn vật liệu được kiểm định nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.

vòng đời sản phẩm

Độ bền sản phẩm

Tính hàn

Khả năng tạo hình

Độ bền kéo

Khả năng chống lại sự ăn mòn

Khả năng uốn cong

Tính chất cơ lý

Ứng dụng: cho rất nhiều lĩnh vực khác nhau, như gia công cơ khí, làm các chi tiết máy móc, …

Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép SS400 cho các dự án của mình vui lòng liên hệ công ty thép Kiên Long Chúng tôi phân phối và nhập khẩu thép tròn đặc từ các nước có ngành công nghiệp sản xuất thép hàng đầu hiện nay như Châu Âu, Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… Tất cả các sản phẩm do thép Kiên Long phân phối đều có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ. Ngoài ra chúng tôi còn hỗ trợ cắt théo theo qui cách và yêu cầu của khách hàng.

 

Mác thép

1.0044

Kích thước

3mm~ 800mm

Độ dày

50 mm to 6000 mm Long

Chiều dài

1 To 6 Meters, Custom Cut Length

Độ dày

25mm to 152 mm

Điều kiện sản xuất

Cán nóng

Cán nguội

Cán nguội kéo bóng trắng

 Mác thép tương đương

Mỹ

Đức

Nhật

Pháp

Anh

Canada

Chây Âu

Bỉ

Tây ban nha

A283D
A529
Gr.D

RSt42-2
St 44-2

SS400

E28-2

161-430
43A
43B

260W
260WT

Fe430B

AE295B

AE255B

 Thành phần hóa học

C

Mn

P

S

N

Cu

CEV

max 0.22

max 1.5

max 0.04

max 0.04

max 0.012

max 0.55

max 0.42

Tính chất vật lý

 

Minimum yield strength Reh
MPa

Tensile strength Rm
MPa

Minimum elongation – A
Lo = 5,65 * √So (%)

Notch impact test

Steel grade

Nominal thickness
mm

Nominal thickness
mm

Nominal thickness
mm

Temperature

Min. absorbed energy

 

≤16

>16
≤40

>40
≤63

>63
≤80

>80
≤100

>100
≤125

>3
≤100

>100
≤125

>3
≤40

>40
≤63

>63
≤100

>100
≤125

°C

J

SS400

275

265

255

245

235

225

410-560

400-540

23

22

21

19

+20

27

 

Bảng quy cách thép tròn đặc SS400:

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

 Email: thepkienlong@gmail.com

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607