• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420-TIÊU CHUẨN, ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG TRONG CƠ KHÍ

Thép tròn đặc SCM420 là thép hợp kim thấp Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) thuộc nhóm thép kết cấu hợp kim cho cơ khí chế tạo, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053 – Nhật Bản. Điểm nổi bật của thép SCM420: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép carbon thông thường Khả năng tôi thấu tốt, chịu tải trọng động và chống mài mòn Gia công cơ khí, hàn và nhiệt luyện thuận lợi

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420-TIÊU CHUẨN, ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG TRONG CƠ KHÍ

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420-TIÊU CHUẨN, ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG TRONG CƠ KHÍ

-. Giới thiệu chung về thép SCM420 Thép tròn đặc SCM420 là thép hợp kim thấp Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) thuộc nhóm thép kết cấu hợp kim cho cơ khí chế tạo, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053 – Nhật Bản. Điểm nổi bật của thép SCM420: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép carbon thông thường Khả năng tôi thấu tốt, chịu tải trọng động và chống mài mòn Gia công cơ khí, hàn và nhiệt luyện thuận lợi
-. Tiêu chuẩn thép SCM420 theo JIS G4053 JIS G4053 quy định về các loại thép hợp kim dùng trong chế tạo cơ khí. Với SCM420, một số thông tin cơ bản: Tên mác thép: SCM420 Tiêu chuẩn: JIS G4053 (Japan Industrial Standards) Dạng sản phẩm: Thép tròn đặc, thép thanh, thép cán nóng hoặc rèn 2.1 Thành phần hóa học (theo % khối lượng) Nguyên tố Hàm lượng (%) C (Carbon) 0.18 – 0.23 Si (Silicon) 0.15 – 0.35 Mn (Mangan) 0.60 – 0.90 P (Phốt pho) ≤ 0.030 S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030 Cr (Chromium) 0.90 – 1.20 Mo (Molypden) 0.15 – 0.30 Ni (Niken) ≤ 0.25 2.2 Cơ tính điển hình sau nhiệt luyện Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa Độ giãn dài (Elongation): ≥ 12% Độ cứng (sau tôi ram): 20 – 32 HRC
-. Ứng dụng của thép tròn đặc SCM420 Với ưu điểm bền, dẻo dai và chịu tải cao, thép SCM420 được ứng dụng rộng rãi trong:
1. Ngành ô tô – xe máy Trục cam, trục khuỷu, trục truyền động Bánh răng hộp số, chi tiết động cơ chịu tải
2. Cơ khí chế tạo máy Trục chính máy công cụ Chi tiết chịu va đập và tải trọng động
3. Công nghiệp nặng Bu lông cường độ cao Khớp nối, bánh răng truyền động lớn 
4. Gia công bề mặt Khi thấm carbon/nitơ, bề mặt thép đạt độ cứng cao, chống mài mòn vượt trội
-. So sánh và mác thép tương đương Thép SCM420 có các mác tương đương: 20CrMo (GB/T – Trung Quốc) 25CrMo4 (EN – Châu Âu) AISI 4118 (Mỹ) Điều này giúp việc thay thế, so sánh và lựa chọn vật liệu linh hoạt hơn trong sản xuất.
-. Ưu điểm khi sử dụng thép SCM420 Độ bền cơ học và độ cứng vượt trội Khả năng nhiệt luyện tốt, thích hợp tôi bề mặt Tính hàn và gia công cơ khí thuận lợi Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí chính xác đến ô tô – xe máy
-. Kết luận
Thép tròn đặc SCM420 – JIS G4053 Nhật Bản là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng động, yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cao. Với sự kết hợp giữa Cr và Mo, thép SCM420 mang lại hiệu suất sử dụng lâu dài, an toàn và kinh tế.
* Để sử dụng hiệu quả, doanh nghiệp nên lựa chọn nhà cung cấp thép SCM420 uy tín, có CO-CQ đầy đủ nhằm đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn JIS G4053.
Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607