Thép tròn đặc SCM440
Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
Thép tròn đặc SCM440 là loại thép được sử dụng đặc biệt trong ốc vít cường lực cao, có nhiều lợi thế như các thành phần ổn định, các yếu tố độc tố thấp, hàm lượng thép tinh khiết cao, ít bị oxi hóa, tỷ lệ nứt gãy bề mặt thấp, cũng như dễ dàng trong xử lý nhiệt, tỷ lệ vỡ thấp trong xử lý nhiệt lạnh, tính chất ổn định trong điều trị nhiệt nóng, thậm chí độ cứng còn được ứng dụng rộng rãi trong động cơ, khuôn mẫu dập, bánh răng, các bộ phận của xe.
Đặc trưng của thép tròn đặc SCM440:
Khả năng cứng tuyệt vời thường được dùng cho cho ổ khóa chống cưa .
Chịu được nóng giòn tốt
Xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao sẽ cho bề mặt bóng, đẹp
Khả năng hàn đạt hiệu quả cao
Dễ dàng việc hấp thu tác động, có thể phục hồi trở lại và có hầu như không gây ra bất kỳ thiệt hại khi va chạm.
Ưu điểm :
Dễ gia công
Dễ hấp thu tác động .
Dễ hàn.
Công dụng (ứng dụng)
Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
Mác thép tương đương:
TAIWAN – CNS |
CHINA – GB |
JAPAN – JIS |
USA – ASTM |
GERMANY – DIN |
SCM440 |
42CrMoA |
SCM440 |
4140, 4142 |
42CrMo4, 42CrMoS4 |
Thành phần hóa học:
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Ni |
Cr |
Mo |
SCM440 |
0.38 – 0.43 |
0.75 – 1.00 |
0.035 |
0.04 |
0.15 – 0.35 |
0.8 – 1.20 |
0.15 – 0.25 |
Tính chất cơ lý:
Sức bền kéo |
655MPa |
95.000Psi |
Giới hạn chảy |
415 MPa |
60200 Psi |
Modum cắt |
80 GPa |
|
Modum đàn hồi |
190 -210 GPa |
|
Tỷ lệ độc |
0.27 -0.30 |
|
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) |
25.7% |
25.7% |
Độ cứng Brinell |
197 |
|
Độ cứng Knoop |
219 |
|
Độ cứng Rockwell B (HRB) |
92 |
|
Độ cứng Rockwell C (HRC) |
13 |
|
Độ cứng Vickers |
207 |
|
Khả năng chế tạo máy |
65% |
Bảng quy cách thép tròn đặc scm440:
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||||
1 |
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
||
2 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
||
3 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
||
4 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
||
5 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
||
6 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
||
7 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
||
8 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
||
9 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
||
10 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
||
11 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
||
12 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
||
13 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
||
14 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
||
15 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
||
16 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
||
17 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
||
18 |
Thép Tròn Đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
||
19 |
Thép Tròn Đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
||
20 |
Thép Tròn Đặc phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
||
21 |
Thép Tròn Đặc phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
||
22 |
Thép Tròn Đặc phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
||
23 |
Thép Tròn Đặc phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
||
24 |
Thép Tròn Đặc phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
||
25 |
Thép Tròn Đặc phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
||
26 |
Thép Tròn Đặc phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
||
27 |
Thép Tròn Đặc phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
||
28 |
Thép Tròn Đặc phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
||
29 |
Thép Tròn Đặc phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
133.17 |
||
30 |
Thép Tròn Đặc phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
142.20 |
||
31 |
Thép Tròn Đặc phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
156.29 |
||
32 |
Thép Tròn Đặc phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
181.26 |
||
33 |
Thép Tròn Đặc phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
208.08 |
||
34 |
Thép Tròn Đặc phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
236.75 |
||
35 |
Thép Tròn Đặc phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
267.27 |
||
36 |
Thép Tròn Đặc phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
299.64 |
||
37 |
Thép Tròn Đặc phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
333.86 |
||
38 |
Thép Tròn Đặc phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
||
39 |
Thép Tròn Đặc phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
407.84 |
||
40 |
Thép Tròn Đặc phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
447.61 |
||
41 |
Thép Tròn Đặc phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
489.22 |
||
42 |
Thép Tròn Đặc phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
532.69 |
||
43 |
Thép Tròn Đặc phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
578.01 |
||
44 |
Thép Tròn Đặc phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
625.17 |
||
45 |
Thép Tròn Đặc phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
674.19 |
||
46 |
Thép Tròn Đặc phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
725.05 |
||
47 |
Thép Tròn Đặc phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
777.76 |
||
48 |
Thép Tròn Đặc phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
832.33 |
||
49 |
Thép Tròn Đặc phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
888.74 |
||
50 |
Thép Tròn Đặc phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
947.00 |
||
51 |
Thép Tròn Đặc phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,007.12 |
||
52 |
Thép Tròn Đặc phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,069.08 |
||
53 |
Thép Tròn Đặc phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,132.89 |
||
54 |
Thép Tròn Đặc phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,198.55 |
||
55 |
Thép Tròn Đặc phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,266.06 |
||
56 |
Thép Tròn Đặc phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,335.42 |
||
57 |
Thép Tròn Đặc phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,406.63 |
||
58 |
Thép Tròn Đặc phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,479.69 |
||
59 |
Thép Tròn Đặc phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,631.36 |
||
60 |
Thép Tròn Đặc phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,790.43 |
||
61 |
Thép Tròn Đặc phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,872.74 |
||
62 |
Thép Tròn Đặc phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,956.89 |
||
63 |
Thép Tròn Đặc phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,042.90 |
||
64 |
Thép Tròn Đặc phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,130.76 |
||
65 |
Thép Tròn Đặc phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,220.47 |
||
66 |
Thép Tròn Đặc phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,312.02 |
||
67 |
Thép Tròn Đặc phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,405.43 |
||
68 |
Thép Tròn Đặc phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,500.68 |
||
69 |
Thép Tròn Đặc phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,597.79 |
||
70 |
Thép Tròn Đặc phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,696.74 |
||
71 |
Thép Tròn Đặc phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,797.55 |
||
72 |
Thép Tròn Đặc phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,900.20 |
||
73 |
Thép Tròn Đặc phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,111.06 |
||
74 |
Thép Tròn Đặc phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,219.26 |
||
75 |
Thép Tròn Đặc phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,329.31 |
||
76 |
Thép Tròn Đặc phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,554.96 |
||
77 |
Thép Tròn Đặc phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,670.56 |
||
78 |
Thép Tròn Đặc phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,788.02 |
||
79 |
Thép Tròn Đặc phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,907.32 |
||
80 |
Thép Tròn Đặc phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,028.47 |
||
81 |
Thép Tròn Đặc phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,151.47 |
||
82 |
Thép Tròn Đặc phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,276.31 |
||
83 |
Thép Tròn Đặc phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,403.01 |
||
84 |
Thép Tròn Đặc phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,531.56 |
||
85 |
Thép Tròn Đặc phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,661.96 |
||
86 |
Thép Tròn Đặc phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,794.21 |
||
87 |
Thép Tròn Đặc phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,928.30 |
||
88 |
Thép Tròn Đặc phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,064.25 |
||
89 |
Thép Tròn Đặc phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,202.05 |
||
90 |
Thép Tròn Đặc phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,341.69 |
||
91 |
Thép Tròn Đặc phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,483.19 |
||
92 |
Thép Tròn Đặc phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,626.53 |
||
93 |
Thép Tròn Đặc phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,771.73 |
||
94 |
Thép Tròn Đặc phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,918.77 |
||
95 |
Thép Tròn Đặc phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,218.41 |
||
96 |
Thép Tròn Đặc phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,371.01 |
||
97 |
Thép Tròn Đặc phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,525.45 |
||
98 |
Thép Tròn Đặc phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,681.74 |
||
99 |
Thép Tròn Đặc phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,839.88 |
||
100 |
Thép Tròn Đặc phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,999.88 |
||
101 |
Thép Tròn Đặc phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,161.72 |
||
102 |
Thép Tròn Đặc phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,325.41 |
||
103 |
Thép Tròn Đặc phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,490.95 |
||
104 |
Thép Tròn Đặc phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,658.34 |
||
105 |
Thép Tròn Đặc phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,827.58 |
||
106 |
Thép Tròn Đặc phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,998.67 |
||
107 |
Thép Tròn Đặc phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,171.61 |
||
108 |
Thép Tròn Đặc phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,346.40 |
||
109 |
Thép Tròn Đặc phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,523.04 |
||
110 |
Thép Tròn Đặc phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,701.52 |
||
111 |
Thép Tròn Đặc phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,881.86 |
||
112 |
Thép Tròn Đặc phi 500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,248.09 |
||
113 |
Thép Tròn Đặc phi 510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,621.71 |
||
114 |
Thép Tròn Đặc phi 515 |
Ø |
515 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,811.29 |
||
115 |
Thép Tròn Đặc phi 520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,002.73 |
||
116 |
Thép Tròn Đặc phi 530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,391.15 |
||
117 |
Thép Tròn Đặc phi 540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,786.97 |
||
118 |
Thép Tròn Đặc phi 550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,190.18 |
||
119 |
Thép Tròn Đặc phi 560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,600.80 |
||
120 |
Thép Tròn Đặc phi 570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,018.81 |
||
121 |
Thép Tròn Đặc phi 580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,444.22 |
||
122 |
Thép Tròn Đặc phi 590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,877.03 |
||
123 |
Thép Tròn Đặc phi 600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,317.24 |
||
124 |
Thép Tròn Đặc phi 610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,764.85 |
||
125 |
Thép Tròn Đặc phi 620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,219.86 |
||
126 |
Thép Tròn Đặc phi 630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,682.26 |
||
127 |
Thép Tròn Đặc phi 650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
15,629.26 |
Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com