THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN
THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN
Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105
THÉP TRÒN ĐẶC SCM430
Thép SCM430 là thép hợp kim carbon trung bình, thành phần hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật Bản. Thép còn được gọi tên như thép Molip - Crom, thép hợp kim Crom vì chứa 0.28-0.33% carbon, 0.9 -1.2 Crom, 0.15-0.25 Molip. Sau kho nhiệt luyện, thép cứng hơn. Sau thường hóa thép có bộ bền, dẻo. Thép đã được cường lực và làm cứng.
Thép SCM430 chống lại sự ăn mòn của môi trường và độ bền ổn định tới nhiệt độ 315 oc. Thép thể hiện đưuọc độ cứng, bền và độ mỏi của thép được cải thiện.
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,…
Kích thước: Đường kính từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Thép tròn đặc là thép hợp kim thấp được sử dụng cho cấu trúc máy.
Xuất xứ |
Mỹ |
CHâu Âu |
Anh |
Nhật |
Tiêu Chuẩn |
ASTM A29 |
EN 10250/EN10083 |
BS 970 |
JIS G4105 |
Mác thép |
4130 |
25CrMo4/1.7218 |
708A25/708M25 |
SCM430 |
Tiêu Chuẩn |
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Mo |
ASTM A29 |
4130 |
0.28-0.33 |
0.40-0.60 |
0.035 |
0.040 |
0.15-0.35 |
0.80-1.10 |
0.15-0.25 |
EN10250 |
25CrMo4/ |
0.22-0.29 |
0.60-0.90 |
0.025 |
0.035 |
≦0.40 |
0.90-1.2 |
0.15-0.30 |
JIS G4105 |
SCM430 |
0.28-0.33 |
0.60-0.85 |
0.030 |
0.030 |
0.15-0.35 |
0.90-1.2 |
0.15-0.30 |
Độ bền kéo |
560 MPa |
Điểm đứt gãy/giới hạn đứt |
460 MPa |
Mô đum đàn hồi |
190-210 GPa |
Mô đum khối |
140 GPa |
Mô đum chống cắt |
80 GPa |
Tỷ lệ độc |
0.27-0.30 |
Tỷ lệ dãn dài tới điểm gayz |
21.50% |
Giảm diện tích |
59.6 |
Hardness, Brinell |
217 |
Độ cứng Brinell |
240 |
Độc cứng Knoop |
95 |
Độ cứng Rockwell B |
17 |
Độ cứng Vickers |
228 |
Khả năng chế tạo( |
70 |
Ứng dụng
Máy bay thương mại và chi tiết trong máy bay
Máy bay quân sự
Máy móc công cụ
Dụng cụ thủy lực
Dụng cụ y tế, sản xuất dược,
Tự động hóa
Xe ô tô,
Công nghệ dầu khí
Máy móc nông nghiệp và công nghiệp
Mác thép |
Cuốn nóng |
Độ cứng ủ thép |
Làm cứng |
Làm cứng |
|
|||
Độc cứng Rockwell C (HRC) |
||||||||
Nhiệt độ (0 C) |
||||||||
below3.15 |
3.15~6.00 |
6.01~9.00 |
||||||
JIS |
SCM415 |
HRB105max |
90max |
850~900 tôi dầu |
33min |
30min |
24min |
|
SCM418 |
HRB105max |
90max |
850~900 tôi dầu |
34min |
32min |
27min |
||
SCM420 |
HRB105max |
90max |
850~900 tôi dầu |
36min |
34min |
31min |
||
SCM421 |
HRB105max |
92max |
850~900 tôi dầu |
37min |
36min |
33min |
||
SCM430 |
HRC 36max |
93max |
830~880 tôi dầu |
46min |
45min |
45min |
||
SCM432 |
HRC 35max |
90max |
830~880 tôi dầu |
47min |
46min |
45min |
||
SCM435 |
HRC 38max |
93max |
830~880 tôi dầu |
49min |
48min |
48min |
||
SCM440 |
HRC 39max |
95max |
830~880 tôi dầu |
52min |
51min |
50min |
||
SCM445 |
HRC 40max |
95max |
830~880 tôi dầu |
55min |
54min |
54min |
||
SCM822 |
HRB106max |
95max |
850~900 tôi dầu |
41min |
40min |
39min |
CÔNG TY THÉP KIÊN LONG CHUYÊN CUNG CẤP THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 CẮT THEO QUY CÁCH GIÁ RẺ TẠI TP HCM
THÉP KIÊN LONG xin cam kết về sản phẩm:
+ Thép tròn đặc SCM430 cắt theo quy cách do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.
+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
+ Công ty bao đổi trả, hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lương
+Báo giá đã bao gồm VAT
Qúy khách mua hàng tại KIÊN LONG sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
+ Vận chuyển miễn phí trong nội ô thành phố
+ Có nhiều chính sách ưu đãi với khách hàng thân thiết, chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
+ Giam giá cho từng đơn hàng cụ thể
+ Thanh toán linh hoạt, thuận lợi cho khách hàng.
+ Đặc biêt, chúng tôi còn nhận cắt thép tròn đặc SCM415, SCM420, SCM425, SCM430, SCM435, SCM440, SCM820 cắt theo quy cách theo yêu cầu khách hàng, theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.