• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC S55C NHẬT BẢN

Thép tròn đặc S55C là thép có cường độ trung bình. Thích hợp cho hàn, chế tạo và phương pháp nhiệt luyện. Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 – 2009 Công dụng Sử dụng cho các trục, bu lông, giả mạo kết nối que, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, hướng dẫn thanh, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, dao, gỗ làm việc khoan, búa.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC S55C NHẬT BẢN

THÉP TRÒN ĐẶC S55C NHẬT BẢN

 

Thép carbon có độ cứng thấp, độ bền kéo thấp sử dụng cho những chi tiết máy móc bình thường, không đòi hỏi mức độ nghiêm khắc về các tiêu chí kỹ thuật phức tạp

Thép tròn đặc S55C là thép có cường độ trung bình. Thích hợp cho hàn, chế tạo và phương pháp nhiệt luyện. Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 – 2009 Công dụng Sử dụng cho các trục, bu lông, giả mạo kết nối que, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, hướng dẫn thanh, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, dao, gỗ làm việc khoan, búa.

Quy trình sản xuất cũng không nghiêm ngặt nhu, độ tinh khiết không cao như thép carbon công cụ. Chúng được sử dụng trong những chi tiết kỹ thuật yêu cầu đồ bền kéo và độ cứng. Thép carbon có hàm lượng thấp thì khả năng hàn tốt nhưng không đồng chất/ không đồng đều do đó phải chú ý quản lý nhiệt độ khi nhiệt luyện cũng như phương pháp làm lạnh khi rèn thép

Tiêu chuẩn

Tiêu chuản

Quốc tế

Mỹ

Anh

Đức

Pháp

Nga

Trung Quốc

Nhật

ISO

AISI SAE

BS

DIN

NF

ΓOCT

GB

JIS G4051

S55C

C55

C55E4

C55M2

1055

C55

C55E

C50R

C55

C55E

C50R

C55

C55E

C50R

C55

S55C

Thành phần hoá học

 

 

 

JIS G4051 S55C

 

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Others

S55C

0.52

0.58

0.15

0.35

0.60

0.90

0.030

0.035

0.20

0.20

 

Ni+Cr

0.35

 

Ưu điểm

Chất lượng cao, đáng tin cậy

Sản phẩm của công ty chúng tôi đa dạng về nguồn gốc xuất xứ nên đảm bảo về chất lượng, dung sai chuẩn, thành phần hoá học được kiểm định nghiêm ngặt trong tiến trình sản xuất, nhập khẩu, xuất khẩu

Độ dày

Độ dày từ 3mm tới 600mm, thép tròn từ phi 20-600mm

Độ cứng đảm

Bề mặt hoàn thiện phong phú

Tính chất cơ lý

Mức thép

Trọng lượng riêng

g/cm3

Nhiệt dung riêngJ (kg·K)

Giãn nở vì nhiệt (0°C–100°C) 10-6/K

Dẫn nhiệt W/(m·K)

Điện trở kháng

μΩ·cm

Mô đum Young’s

N/mm2

Steel (Fe-0.8C)

7.84

490

11.0

50.2

18

208000

 

Mức thép

JIS G4051 S55C

Bề mặt hoàn thiện

Độ cứng

Thử nghiệm độ bền

HV

Độ bền kéo N/mm2

Độ dãn dài

 %

 

155–195

460–655

16–36

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607