• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC S48C

Thép tròn đặc S48C là thép carbon hàm lượng cao. Thép carbon kết cấu, theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng, công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí... THÉP TRÒN ĐẶC S48C Thép tròn đặc S48C là thép carbon hàm lượng cao. Thép carbon kết cấu, theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Thép tròn đặc được sản xuất theo phương pháp cán nóng, công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí... Thép tròn đặc S48C được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Đức, Thuỵ Sĩ.... Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, thép được thử nghiệm với nhiều phương pháp khoa học...

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC S48C

THÉP TRÒN ĐẶC S48C

Thép tròn đặc S48C là thép carbon hàm lượng cao. Thép carbon kết cấu, theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng, công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí...

THÉP TRÒN ĐẶC S48C

Thép tròn đặc S48C là thép carbon hàm lượng cao. Thép carbon kết cấu, theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Thép tròn đặc được sản xuất theo phương pháp cán nóng, công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí...

Thép tròn đặc S48C được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Đức, Thuỵ Sĩ....
Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, thép được thử nghiệm với nhiều phương pháp khoa học...
 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ

Tính chất

 

Đơn vị đo

Độ bền kéo

650 - 880

MPa

Giới hạn chảy

350 - 550

MPa

Độ dãn dài

8 - 25

%

Mô đum Young

200000 - 200000

MPa

Độ mỏi của thép

275 - 275

MPa


TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Tính chất

 

 

Giãn nở vì nhiệt

10 - 10

e-6/K

Dẫn nhiệt

25 - 25

W/m.K

Nhiệt dung riêng

460 - 460

J/kg.K

Nhiệt nóng chảy

1450 - 1510

°C

Khối lượng riêng

7700 - 7700

kg/m3

Độ dãn điện

0.55 - 0.55

Ohm.mm2/m


THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

 

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Thép tròn JIS G4051 S48C

0.45-0.51

0.15-0.35

0.6-0.9

≤0.03

≤0.03

≤0.2

≤0.2

 
BẢNG QUY CACH THÉP TRÒN ĐẶC S48C

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc S48C phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc S48C phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc S48C phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc S48C phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc S48C phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc S48C phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc S48C phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc S48C phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc S48C phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc S48C phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc S48C phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc S48C phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc S48C phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc S48C phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc S48C phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc S48C phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc S48C phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc S48C phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc S48C phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc S48C phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc S48C phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc S48C phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc S48C phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc S48C phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc S48C phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc S48C phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc S48C phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc S48C phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc S48C phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc  S48Cphi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc S48C phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc S48C phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc S48C phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc S48C phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc S48C phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc S48C phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc S48C phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc S48C phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc S48C phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc S48C phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc S48C phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc S48C phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc S48C phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc S48C phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc S48C phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc S48C phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc S48C phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc S48C phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc S48C phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc S48C phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc S48C phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc S48C phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc S48C phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc S48C phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc S48C phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc S48C phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc S48C phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc S48C phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc S48C phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc S48C phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc S48C phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc S48C phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc S48C phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc S48C phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc S48C phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc S48C phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc S48C phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc S48C phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc S48C phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc S48C phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc S48C phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc S48C phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc S48C phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc S48C phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc S48C phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc S48C phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc S48C phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc S48C phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc S48C phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc S48C phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc S48C phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc S48C phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc S48C phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc S48C phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc S48C phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc S48C phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc S48C phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc S48C phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc S48C phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc S48C phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc S48C phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc S48C phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc S48C phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc S48C phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc S48C phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc S48C phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc S48C phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc S48C phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc S48C phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc S48C phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc S48C phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc S48C phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc S48C phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc S48C phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc S48C phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc S48C phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc S48C phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc S48C phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc S48C phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc S48C phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc S48C phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc S48C phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc S48C phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc S48C phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc S48C phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc S48C phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc S48C phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc S48C phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc S48C phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc S48C phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc S48C phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc S48C phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc S48C phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc S48C phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc S48C phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc S48C phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc S48C phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607