• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC Q235B - Q235 - S235 - S275 - Q345B

Chúng tôi còn cung cấp đủ các size THÉP TRÒN ĐẶC Q235B - Q235 - S235 - Q345B như: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 Và các loại thép tròn khác: s45cr, s45ccr, s50c, s55c, skd11, skd61, suj2, ct3, ss400, scm440, scm420, scr420, scr 440. Kích thước lựa chọn C45: OD 8mm – 600mm THÉP TRÒN ĐẶC Q235B - Q235 - S235 - Q345B. Được sử dụng trong các ngành cơ khí,chế tạo,nhà xưởng,đóng tàu,.... Thép tấm C45 độ dày 10mm – 1500mm x rộng 200mm – 3000mm x dài 6000mm Thép thanh : 200mm – 1000mm Thép vuông đặc : 20mm-800mm Lục giác Xuất xứ: Viet nam, Hàn Quốc,Nhật Bản,Trung Quốc,Đài Loan,Malaysia,Thái Lan,Nga,...

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC Q235B - Q235 - S235 - S275 - Q345B

THÉP TRÒN ĐẶC Q235B - Q235 - S235 - S275 - Q345B

CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355

Chất Liệu :

CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355..

Tiêu Chuẩn :

ASTM,JIS,DIN,ASME,GOST,EN,ABS,TCVN...

Kích Thước :

Đường kính từ phi 4mm-500mm
Chiều dài 3m-12m
Hoặc cắt và gia công theo yêu cầu khách hàng

Xuất Xứ :

Viet nam,Hàn Quốc,Nhật Bản,Trung Quốc,Đài Loan,Malaysia,Thái Lan,Nga,...

Công Dụng :

Thép Tròn Đặc CT3/SS400/A36/Q235/Q345B/S235/S355 Được sử dụng trong các ngành cơ khí,chế tạo,nhà xưởng,đóng tàu,....

 

1. Cơ tính của thép kết cấu thông dụng:

 

MÁC THÉP

Mẫu kéo

Uốn nguội 1080 (6)

δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5)

δs(MPa)

δ(%) theo nhóm (5)

Hướng dẫn mẫu kéo

B=2a.

B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày

Nhóm

Nhóm

Nhóm A

Nhóm B

Nhóm C

1

2

3

4

5

6

1

2

3

4

5

6

Đường kính qua tâm uốn d

Q195

(195)

(185)

-

-

-

-

315~390

33

32

-

-

-

-

Dọc

0

-

-

Ngang

0.5a

-

-

Q215A (2)

Q215B

215

205

195

185

175

165

355 ~410

31

30

29

28

27

26

Dọc

0.5a

1.5a

2a

Ngang

a

2a

2.5a

Q235A

Q235B

Q235C (3)

Q235D (4)

 

235

225

215

205

195

185

375 ~406

26

25

24

23

22

21

Dọc

a

2a

2.5a

Ngang

1.5a

2.5a

3a

Q255A (2)

Q255B

255

245

235

225

215

205

410 ~510

24

23

22

21

20

19

-

2a

3a

3.5a

Q275

275

265

255

245

235

225

490 ~610

20

19

18

17

16

15

-

3a

4a

4.5a

 

(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88

(2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i

(3) A kv ở 00C là 27i

(4) Akv Ở -200c là 27i

(5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu

Chia nhóm                     Nhóm 1             Nhóm 2          Nhóm 3             Nhóm 4                  Nhóm 5               Nhóm 6

Chiều dày hoặc

đướng kính vật liệu           ≤ 16              > 16~ 40         > 40 ~ 60          > 60 ~  100           > 100 ~ 150         > 150

 (6)Mẫu thử uốn  từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu

Chia nhóm                       Nhóm A           Nhóm B           Nhóm C

Chiều dày hoặc

đường kính vật liệu            ≤ 60               > 60 ~ 100       > 100 ~ 200

 

                                    

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.173 - 175)


2. Cơ tính thép kết cấu  Cacbon thông thường Nhật Bản:
 

 

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa) ≥

(1) (2)

Độ bền kéoδb (MPa)

Độ giãn dài ≥

Uốn cong 1080

r bán kính mặt trong

a độ dài hoặc đường kính

 

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

Chiều dài hoặc đường kính (mm)

δ (%)

 

≤ 16

> 16

> 40

 

SS330 (SS34)

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤ 5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

26

21

 

26

 

28

r = 0.5a

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤25

25

30

r = 0.5a

SS400 (SS41)

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

21

17

 

21

 

23

r = 1.5a

Thanh, góc ≤25

> 25

20

24

r = 1.5a

SS490 (SS50)

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

19

15

 

19

 

21

r = 2.0a

Thanh, góc ≤ 25

> 25

18

21

r = 2.0a

SS540

(SS55)

400

390

-

540

Tấm dẹt ≤ 5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

16

13

 

17

r = 2.0a

400

390

-

540

Thanh, góc ≤25

> 25

13

17

r = 2.0a

(          1)   Chiều day hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.

(          2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.


Thành phần hóa học

1. Thành phần hóa học của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thép

C (%)

Si (%) (2)

Mn (%)

P (%) ≤

S (%) ≤

Cr (%)  ≤

Ni (%) ≤

Cu (%)≤

Khử Oxy (1)

 

* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88)

Q195

0.06 ~ 0.12

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q215A

0.009 ~ 0.15

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q215B

0.009 ~ 0.15

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235A(3)

0.14 ~ 0.22

≤ 0.30

0.30 ~ 0.65(3)

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235B

0.12 ~ 0.20

≤ 0.30

0.30 ~ 0.70(3)

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235C

≤ 0.18

≤ 0.30

0.35 ~ 0.80

0.040

0.040

0.30

0.30

0.30

Z

Q235D

≤ 0.17

≤ 0.30

0.35 ~ 0.80

0.035

0.035

0.30

0.30

0.30

TZ

Q255A

0.18 ~ 0.28

≤ 0.30

0.40 ~ 0.70

0.045

0.045

0.30

0.30

0.30

Z

Q255D

0.18 ~ 0.28

≤ 0.30

0.40 ~ 0.70(1)

0.045

0.045

0.30

0.30

0.30

Z

Q275

0.28 ~ 0.38

≤ 0.35

0.50 ~ 0.80

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

Z

(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng.

TZ thép lắng đặc biệt.

(2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012%

(3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607