THÉP TRÒN ĐẶC PHI 500 SCM440 S45C S50C S55C S60C SCM435 SCM420
Thép kiên long là nhà nhập khẩu và cung cấp đầy đủ với nhiều loại quy cách phi lớn nhỏ thép tròn đặc từ các nướ đang có nền phát triển manh về nghành thép từ các nước như nhật bản, hàn quốc, trung quốc, châu âu, nga đài loan, ấn độ Mác thép tròn đặc phi 500: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235J2, SNCM439, A36, SM490, SNCM420, SNCM220, AISI1018, AISI4130, SCM440H, SNCM415 Thép kiên long: Luôn nhà cung cấp Thép đảm bảo uy tín chất lượng hàng đầu trên thị trường toàn quốc với xu hướng giao hàng theo đúng yêu cầu thời gian của quý khách hàng và đảm bảo 100% chất lượng về thép của nhà xản xuất THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500: Được nhập khẩu theo tiêu tuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST Xuất xứ THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Âu
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC PHI 500 SCM440 S45C S50C S55C S60C SCM435 SCM420
Thép kiên long là nhà nhập khẩu và cung cấp đầy đủ với nhiều loại quy cách phi lớn nhỏ thép tròn đặc từ các nướ đang có nền phát triển manh về nghành thép từ các nước như nhật bản, hàn quốc, trung quốc, châu âu, nga đài loan, ấn độ
Mác thép tròn đặc phi 500: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235J2, SNCM439, A36, SM490, SNCM420, SNCM220, AISI1018, AISI4130, SCM440H, SNCM415
Thép kiên long: Luôn nhà cung cấp Thép đảm bảo uy tín chất lượng hàng đầu trên thị trường toàn quốc với xu hướng giao hàng theo đúng yêu cầu thời gian của quý khách hàng và đảm bảo 100% chất lượng về thép của nhà xản xuất
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500: Được nhập khẩu theo tiêu tuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST
Xuất xứ THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Âu
Ứng Dụng
THÉP CARBON |
THÉP HỢP KIM |
THÉP HỢP KIM CÔNG CỤ |
Thép carbon công cụ |
Phụ tùng ly hợp ô tô |
Phụ tùng ô tô ghế ngả |
Dao |
Lò xo |
Thành Phần Hoá Học THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500
Mác Thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
SCR420 |
0.17 - 0.23 |
0.15- 0.35 |
0.55 - 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.85 – 1.25 |
≤0.25 |
- |
Cu ≤0.30 |
SCR440 |
0.37 – 0.44 |
0.15 – 0.35 |
0.55 – 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.85- 1.25 |
≤0.25 |
- |
Cu ≤0.30 |
SCM415 |
0.13 – 0.18 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.25 |
Cu ≤0.30 |
SCM420 |
0.18 – 0.23 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.25 |
Cu ≤0.30 |
SCM430 |
0.28 – 0.33 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
SCM435 |
0.33 – 0.38 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
0.38 – 0.43 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
|
S20C |
0.18 – 0.23 |
0.15 – 0.35 |
0.30 – 0.60 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
Cu ≤0.30 |
S35C |
0.32 – 0.38 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
Cu ≤0.30 |
S45C |
0.42 – 0.48 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
|
S50C |
0.47 – 0.53 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
|
SKD11 |
1.4 – 1.6 |
≤ 0.40 |
≤ 0.60 |
≤ 0.030 |
≤ 0.030 |
11.0 – 13.0 |
|
0.8 – 1.2 |
V 0.2 – 0.5 |
SKD61 |
0.35 – 0.42 |
0.8 – 1.2 |
0.25 – 0.50 |
≤ 0.030 |
≤ 0.030 |
4.80 – 5.50 |
|
1.0 – 1.5 |
V 0.8 – 1.15 |
Tổng quan về mác THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 S45C S50C S55C SCM435 PHI 500
|
Nhật Bản |
Hàn QUốc |
Đức |
Mỹ |
Trung Quốc |
|
Thép tròn đặc Carbon JIS G4051: |
S10C |
SM10C |
Ck10 |
1.1121 |
|
|
S15C |
SM15C |
|
|
SAE1015 |
|
|
S18C |
SM18C |
|
|
SAE1018 |
|
|
S20C |
SM20C |
C22 |
1.0402 |
SAE1020 |
|
|
S25C |
SM25C |
|
|
SAE1055 |
|
|
S30C |
SM30C, |
|
|
|
|
|
S35C |
|
C35 |
1.0501 |
SAE1035 |
|
|
S45C |
S45Cr, S45CM, S45CS, SM45C(D), |
Ck45 |
1.0503 |
SAE1045 |
|
|
S48C |
S48CM, SM48C |
|
|
SAE1048 |
|
|
S50C |
SM50C(D), |
C50 |
1.0540 |
SAE1050 |
|
|
S53C |
S53CM, S53CrB SM53C, |
|
|
SAE1053 |
|
|
S55C |
S55CKN SM55C, |
Ck55 |
1.0535 |
SAE1055 |
|
|
Thép hợp kim Cr+Niken |
SNC236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SNC415 |
|
|
|
|
|
|
SNC631 |
|
|
|
|
|
|
SNC815 |
|
|
|
|
|
|
SNC836 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4103 thép hợp kim Cr +Niken |
SNCM220 |
|
21NiCrMo2 |
1.6523 |
8620 |
|
SNCM240 |
|
|
|
|
|
|
SNCM415 |
|
|
|
|
|
|
SNCM431 |
|
|
|
|
|
|
SNCM439 |
|
34CrNiMo6 |
1.6582 |
4340 |
GB/T 3077 |
|
SNCM447 |
|
|
|
|
|
|
SNCM616 |
|
|
|
|
|
|
SNCM625 |
|
|
|
|
|
|
SNCM630 |
|
|
|
|
|
|
SNCM815 |
|
|
|
|
|
|
|
SCr415 |
|
|
1.7015 |
|
|
SCr420 |
SCr420H, SCr420H1, |
|
|
|
|
|
SCr425 |
|
|
|
|
|
|
SCr430 |
|
28Cr4 |
1.7033 |
5130 |
|
|
SCr435 |
|
34Cr4 |
1.7034 |
5135 |
|
|
SCr440 |
SCr440H(M) |
41Cr4 |
1.7035 |
5140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép hợp kim Chrome – Molyb |
SCM415 |
SCM415H, |
|
1.7262 |
|
|
SCM420 |
SCM420H, SCM420H1 |
25CrMo4 |
1.7218 |
4120 |
|
|
SCM435 |
SCM435, SCM435H |
34CrMo4 |
1.7220 |
4130 |
|
|
SCM440 |
SCM440H, |
42CrMo4 |
1.7225 |
4140 |
42CrMo |
|
SCM445 |
SCM445, |
|
1.7228 |
4145 |
|
|
SCM822 |
SCM822H, SCM822HST |
|
1.7258 |
|
|
|
JIS G4401 |
SK1 |
|
|
|
|
|
SK2 |
|
|
|
|
|
|
Sk3 |
|
|
|
|
|
|
SK4 |
|
|
|
|
|
|
SK5 |
|
|
|
|
|
|
SK6 |
|
|
|
|
|
|
SK7 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4403 High-Speed |
SKH2 |
|
|
|
|
|
SKH3 |
|
|
|
|
|
|
SKH4 |
|
|
|
|
|
|
SKH10 |
|
|
|
|
|
|
SKH51 |
|
|
|
|
|
|
SKH52 |
|
|
|
|
|
|
SKH53 |
|
|
|
|
|
|
SKH54 |
|
|
|
|
|
|
SKH55 |
|
|
|
|
|
|
SKH56 |
|
|
|
|
|
|
SKH57 |
|
|
|
|
|
|
SKH58 |
|
|
|
|
|
|
SKH59 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4404 Alloy Tool |
SKD1 |
|
|
|
|
|
SKD11 |
|
|
|
|
|
|
SKD12 |
|
|
|
|
|
|
SKD4 |
|
|
|
|
|
|
SKD5 |
|
|
|
|
|
|
SKD6 |
|
|
|
|
|
|
SKD61 |
|
|
|
|
|
|
SKD62 |
|
|
|
|
|
|
SKD7 |
|
|
|
|
|
|
SKD8 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4801 Spring Steel |
SUP3 |
|
|
|
|
|
SUP6 |
|
61SiCr7 |
1.7108 |
9260 |
|
|
SUP7 |
|
|
|
|
|
|
SUP9 |
|
55Cr3 |
1.7176 |
5155 |
|
|
SUP9A |
|
|
|
|
|
|
SUP10 |
|
51CrV4 |
1.8159 |
|
|
|
SUP11A |
|
|
|
|
|
|
SUP12 |
|
|
|
|
|
|
SUP13 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4804 Sulfuric and |
SUM11 |
|
|
|
|
|
SUM12 |
|
|
|
|
|
|
SUM21 |
|
|
|
|
|
|
SUM22 |
|
|
|
|
|
|
SUM22L |
|
|
|
|
|
|
SUM23 |
|
|
|
|
|
|
SUM23L |
|
|
|
|
|
|
SUM24L |
|
|
|
|
|
|
SUM25 |
|
|
|
|
|
|
SUM31 |
|
|
|
|
|
|
SUM31L |
|
|
|
|
|
|
SUM32 |
|
|
|
|
|
|
SUM41 |
|
|
|
|
|
|
SUM42 |
|
|
|
|
|
|
SUM43 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4805 High Carbon |
SUJ1 |
|
|
|
|
|
SUJ2 |
|
|
100Cr6 |
52100 |
100Cr6 |
|
SUJ3 |
|
|
|
|
|
|
SUJ4 |
|
|
|
|
|
|
SUJ5 |
|
|
|
|
|