THÉP TRÒN ĐẶC PHI 44, LÁP TRÒN D44 SCM440 S45C S50C SCM415 SCM420 SCM435 SS400 S20C S25C
thép tròn đặc phi 44: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235J2, SNCM439, A36, SM490, SNCM420, SNCM220, AISI1018, AISI4130, SCM440H, SNCM415 Thép Kiên Long: Luôn nhà cung cấp Thép đảm bảo uy tín chất lượng hàng đầu trên thị trường toàn quốc với xu hướng giao hàng theo đúng yêu cầu thời gian của quý khách hàng và đảm bảo 100% chất lượng về thép của nhà xản xuất Thép tròn đặc phi 44: Được nhập khẩu theo tiêu tuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC PHI 44, LÁP TRÒN D44 SCM440 S45C S50C SCM415 SCM420 SCM435 SS400 S20C S25C
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp đầy đủ với nhiều loại quy cách phi lớn nhỏ thép tròn đặc từ các nướ đang có nền phát triển manh về nghành thép từ các nước như nhật bản, hàn quốc, trung quốc, châu âu, nga đài loan, ấn độ
Mác thép tròn đặc phi 44: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235J2, SNCM439, A36, SM490, SNCM420, SNCM220, AISI1018, AISI4130, SCM440H, SNCM415
Thép Kiên Long: Luôn nhà cung cấp Thép đảm bảo uy tín chất lượng hàng đầu trên thị trường toàn quốc với xu hướng giao hàng theo đúng yêu cầu thời gian của quý khách hàng và đảm bảo 100% chất lượng về thép của nhà xản xuất
Thép tròn đặc phi 44: Được nhập khẩu theo tiêu tuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST
Xuất xứ thép tròn đặc phi 44: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Âu
Ứng Dụng thép tròn đặc phi 44
THÉP CARBON |
THÉP HỢP KIM |
THÉP HỢP KIM CÔNG CỤ |
Thép carbon công cụ |
Phụ tùng ly hợp ô tô |
Phụ tùng ô tô ghế ngả |
Dao |
Lò xo |
Thành Phần Hoá Học Thép tròn Đặc phi 44
Mác Thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
SCR420 |
0.17 - 0.23 |
0.15- 0.35 |
0.55 - 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.85 – 1.25 |
≤0.25 |
- |
Cu ≤0.30 |
SCR440 |
0.37 – 0.44 |
0.15 – 0.35 |
0.55 – 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.85- 1.25 |
≤0.25 |
- |
Cu ≤0.30 |
0.13 – 0.18 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.90 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.25 |
Cu ≤0.30 |
|
SCM420 |
0.18 – 0.23 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.25 |
Cu ≤0.30 |
SCM430 |
0.28 – 0.33 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
SCM435 |
0.33 – 0.38 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
SCM440 |
0.38 – 0.43 |
0.15- 0.35 |
0.60 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.030 |
0.90 – 1.20 |
≤0.25 |
0.15 – 0.30 |
Cu ≤0.30 |
S20C |
0.18 – 0.23 |
0.15 – 0.35 |
0.30 – 0.60 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
Cu ≤0.30 |
S35C |
0.32 – 0.38 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
Cu ≤0.30 |
S45C |
0.42 – 0.48 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
|
0.47 – 0.53 |
0.15 – 0.35 |
0.6 – 0.9 |
≤ 0.030 |
≤0.035 |
≤0.20 |
≤0.20 |
|
|
|
SKD11 |
1.4 – 1.6 |
≤ 0.40 |
≤ 0.60 |
≤ 0.030 |
≤ 0.030 |
11.0 – 13.0 |
|
0.8 – 1.2 |
V 0.2 – 0.5 |
SKD61 |
0.35 – 0.42 |
0.8 – 1.2 |
0.25 – 0.50 |
≤ 0.030 |
≤ 0.030 |
4.80 – 5.50 |
|
1.0 – 1.5 |
V 0.8 – 1.15 |
Tổng quan về mác thép tròn đặc
|
Nhật Bản |
Hàn QUốc |
Đức |
Mỹ |
Trung Quốc |
|
Thép tròn đặc Carbon JIS G4051: |
S10C |
SM10C |
Ck10 |
1.1121 |
|
|
S15C |
SM15C |
|
|
SAE1015 |
|
|
S18C |
SM18C |
|
|
SAE1018 |
|
|
S20C |
SM20C |
C22 |
1.0402 |
SAE1020 |
|
|
S25C |
SM25C |
|
|
SAE1055 |
|
|
S30C |
SM30C, |
|
|
|
|
|
S35C |
|
C35 |
1.0501 |
SAE1035 |
|
|
S45C |
S45Cr, S45CM, S45CS, SM45C(D), |
Ck45 |
1.0503 |
SAE1045 |
|
|
S48C |
S48CM, SM48C |
|
|
SAE1048 |
|
|
S50C |
SM50C(D), |
C50 |
1.0540 |
SAE1050 |
|
|
S53C |
S53CM, S53CrB SM53C, |
|
|
SAE1053 |
|
|
S55C |
S55CKN SM55C, |
Ck55 |
1.0535 |
SAE1055 |
|
|
Thép hợp kim Cr+Niken |
SNC236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SNC415 |
|
|
|
|
|
|
SNC631 |
|
|
|
|
|
|
SNC815 |
|
|
|
|
|
|
SNC836 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4103 thép hợp kim Cr +Niken |
SNCM220 |
|
21NiCrMo2 |
1.6523 |
8620 |
|
SNCM240 |
|
|
|
|
|
|
SNCM415 |
|
|
|
|
|
|
SNCM431 |
|
|
|
|
|
|
|
34CrNiMo6 |
1.6582 |
4340 |
GB/T 3077 |
||
SNCM447 |
|
|
|
|
|
|
SNCM616 |
|
|
|
|
|
|
SNCM625 |
|
|
|
|
|
|
SNCM630 |
|
|
|
|
|
|
SNCM815 |
|
|
|
|
|
|
|
SCr415 |
|
|
1.7015 |
|
|
SCr420 |
SCr420H, SCr420H1, |
|
|
|
|
|
SCr425 |
|
|
|
|
|
|
SCr430 |
|
28Cr4 |
1.7033 |
5130 |
|
|
SCr435 |
|
34Cr4 |
1.7034 |
5135 |
|
|
SCr440 |
SCr440H(M) |
41Cr4 |
1.7035 |
5140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép hợp kim Chrome – Molyb |
SCM415 |
SCM415H, |
|
1.7262 |
|
|
SCM420 |
SCM420H, SCM420H1 |
25CrMo4 |
1.7218 |
4120 |
|
|
SCM435 |
SCM435, SCM435H |
34CrMo4 |
1.7220 |
4130 |
|
|
SCM440 |
SCM440H, |
42CrMo4 |
1.7225 |
4140 |
42CrMo |
|
SCM445 |
SCM445, |
|
1.7228 |
4145 |
|
|
SCM822 |
SCM822H, SCM822HST |
|
1.7258 |
|
|
|
JIS G4401 |
SK1 |
|
|
|
|
|
SK2 |
|
|
|
|
|
|
Sk3 |
|
|
|
|
|
|
SK4 |
|
|
|
|
|
|
SK5 |
|
|
|
|
|
|
SK6 |
|
|
|
|
|
|
SK7 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4403 High-Speed |
SKH2 |
|
|
|
|
|
SKH3 |
|
|
|
|
|
|
SKH4 |
|
|
|
|
|
|
SKH10 |
|
|
|
|
|
|
SKH51 |
|
|
|
|
|
|
SKH52 |
|
|
|
|
|
|
SKH53 |
|
|
|
|
|
|
SKH54 |
|
|
|
|
|
|
SKH55 |
|
|
|
|
|
|
SKH56 |
|
|
|
|
|
|
SKH57 |
|
|
|
|
|
|
SKH58 |
|
|
|
|
|
|
SKH59 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4404 Alloy Tool |
SKD1 |
|
|
|
|
|
SKD11 |
|
|
|
|
|
|
SKD12 |
|
|
|
|
|
|
SKD4 |
|
|
|
|
|
|
SKD5 |
|
|
|
|
|
|
SKD6 |
|
|
|
|
|
|
SKD61 |
|
|
|
|
|
|
SKD62 |
|
|
|
|
|
|
SKD7 |
|
|
|
|
|
|
SKD8 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4801 Spring Steel |
SUP3 |
|
|
|
|
|
SUP6 |
|
61SiCr7 |
1.7108 |
9260 |
|
|
SUP7 |
|
|
|
|
|
|
SUP9 |
|
55Cr3 |
1.7176 |
5155 |
|
|
SUP9A |
|
|
|
|
|
|
SUP10 |
|
51CrV4 |
1.8159 |
|
|
|
SUP11A |
|
|
|
|
|
|
SUP12 |
|
|
|
|
|
|
SUP13 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4804 Sulfuric and |
SUM11 |
|
|
|
|
|
SUM12 |
|
|
|
|
|
|
SUM21 |
|
|
|
|
|
|
SUM22 |
|
|
|
|
|
|
SUM22L |
|
|
|
|
|
|
SUM23 |
|
|
|
|
|
|
SUM23L |
|
|
|
|
|
|
SUM24L |
|
|
|
|
|
|
SUM25 |
|
|
|
|
|
|
SUM31 |
|
|
|
|
|
|
SUM31L |
|
|
|
|
|
|
SUM32 |
|
|
|
|
|
|
SUM41 |
|
|
|
|
|
|
SUM42 |
|
|
|
|
|
|
SUM43 |
|
|
|
|
|
|
JIS G4805 High Carbon |
SUJ1 |
|
|
|
|
|
SUJ2 |
|
|
100Cr6 |
52100 |
100Cr6 |
|
SUJ3 |
|
|
|
|
|
|
SUJ4 |
|
|
|
|
|
|
SUJ5 |
|
|
|
|
|
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
Quy cách và gia công còn tuỳ theo yêu cầu của quý khách hàng
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||
1 |
thép tròn đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
2 |
thép tròn đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
3 |
thép tròn đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
4 |
thép tròn đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
5 |
thép tròn đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
6 |
thép tròn đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
7 |
thép tròn đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
8 |
thép tròn đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
9 |
thép tròn đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
10 |
thép tròn đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
11 |
thép tròn đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
12 |
thép tròn đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
13 |
thép tròn đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
14 |
thép tròn đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
15 |
thép tròn đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
16 |
thép tròn đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
17 |
thép tròn đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
18 |
thép tròn đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
19 |
thép tròn đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
20 |
thép tròn đặc phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
21 |
thép tròn đặc phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
22 |
thép tròn đặc phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
23 |
thép tròn đặc phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
24 |
thép tròn đặc phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
25 |
thép tròn đặc phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
26 |
thép tròn đặc phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
27 |
thép tròn đặc phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
28 |
thép tròn đặc phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
29 |
thép tròn đặc phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
133.17 |
30 |
thép tròn đặc phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
142.20 |
31 |
thép tròn đặc phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
156.29 |
32 |
thép tròn đặc phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
181.26 |
33 |
thép tròn đặc phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
208.08 |
34 |
thép tròn đặc phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
236.75 |
35 |
thép tròn đặc phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
267.27 |
36 |
thép tròn đặc phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
299.64 |
37 |
thép tròn đặc phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
333.86 |
38 |
thép tròn đặc phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
39 |
thép tròn đặc phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
407.84 |
40 |
thép tròn đặc phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
447.61 |
41 |
thép tròn đặc phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
489.22 |
42 |
thép tròn đặc phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
532.69 |
43 |
thép tròn đặc phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
578.01 |
44 |
thép tròn đặc phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
625.17 |
45 |
thép tròn đặc phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
674.19 |
46 |
thép tròn đặc phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
725.05 |
47 |
thép tròn đặc phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
777.76 |
48 |
thép tròn đặc phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
832.33 |
49 |
thép tròn đặc phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
888.74 |
50 |
thép tròn đặc phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
947.00 |
51 |
thép tròn đặc phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,007.12 |