• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC HỢP KIM SCM435

THÉP TRÒN ĐẶC HỢP KIM SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C. Đặc điểm nổi bật: bền, kháng mỏi, độ cứng cao, không có khuynh hướng sinh ra nhiệt quá lớn

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC HỢP KIM SCM435

THÉP TRÒN ĐẶC HỢP KIM SCM435

Thép SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C.
Đặc điểm nổi bật: bền, kháng mỏi, độ cứng cao, không có khuynh hướng sinh ra nhiệt quá lớn
Nhưng tính hàn không tốt nên cần làm nóng 150-400 độ C trước khi hàn. Nên sử dụng sau khi tôi thép và gia cường thép trong quá trình nhiệt luyện.
Thành phần hóa học


 

C

Si

Mn

P

Cr

Mo

JIS G4105 
SCM 435

0.33-0.38

0.15-0.35

0.6-0.85

 ≤0.03

≤0.03

0.9-1.2

0.15-0.3

 
Tính chất cơ lý


 

YS
ReH,MPa, Min

TS
Rm,MPa

EL(%)
A,% ,min

Z,
% ,min

Hardness
(HB)

 
 

JIS G4105 SCM 435

785

932

15

50

269-331

 

Bảng quy cách thép tròn đặc SCM435:

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

Sản phẩm Thép Tròn đặc SCM435  được thép kiên long đưa tới khách hàng đều là sản phẩm được kiểm duyệt giấy tờ chất lượng từ các cơ quan có thẩm quyền, hàng mới không cong vênh, ố vàng, rỉ sét.

·Giá thành cạnh tranh:

Sản phẩm Thép Tròn đặc SCM435  hiện nay trên thị trường đang được rất nhiều đơn vị bán ra với những giá thành khác nhau, thép kiên long luôn mang đến cho khách hàng về sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý vì thép kiên long là nhà nhập khẩu thép chính ngạch không qua trung gian nên giá thành cạnh tranh, một lần nữa xin cảm ơn tất cả các đối tác đã hợp tác cùng công ty thép kiên long.

·Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp:

· khi tiến hành mua  Thép Tròn đặc SCM435  tại công ty thép kiên long chúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.

Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

 Email: thepkienlong@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607