• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN AISI4140, THÉP TRÓN ĐẶC SCM440, TIÊU CHUẨN JIS G4105

Công ty THÉP KIÊN LONG chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hợp kim AISI 4140 là đặc điểm kỹ thuật thép hợp kim crom molypden được sử dụng rộng rãi trong thép cường độ cao mục đích chung cho các bộ phận, như trục, trục, bu lông, bánh răng và các ứng dụng khác. Tương tự như thép hợp kim chrome moly cấp AISI 4130 nhưng có hàm lượng carbon cao hơn một chút. Hàm lượng cacbon cao hơn của thép AISI 4140 mang lại sức mạnh và khả năng xử lý nhiệt cao hơn so với thép hợp kim AISI / ASTM 4130, tuy nhiên nó có đặc tính hàn kém hơn.

Giới thiệu sản phẩm

Công ty THÉP KIÊN LONG chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hợp kim AISI 4140 là đặc điểm kỹ thuật thép hợp kim crom molypden được sử dụng rộng rãi trong thép cường độ cao mục đích chung cho các bộ phận, như trục, trục, bu lông, bánh răng và các ứng dụng khác. Tương tự như thép hợp kim chrome moly cấp AISI 4130 nhưng có hàm lượng carbon cao hơn một chút. Hàm lượng cacbon cao hơn của thép AISI 4140 mang lại sức mạnh và khả năng xử lý nhiệt cao hơn so với thép hợp kim AISI / ASTM 4130, tuy nhiên nó có đặc tính hàn kém hơn.


1. Phạm vi cung cấp cho thanh thép hợp kim AISI 4140

Thanh tròn thép 4140: đường kính 25mm - 800mm
4140 Thép tấm: dày 10mm - 1500mm x rộng 200mm - 3000mm
Bề mặt hoàn thiện: Đen, Gia công thô, Tiện hoặc theo yêu cầu nhất định.

2. Thông số kỹ thuật thép 4140 phổ biến

Quốc gia

Mỹ

Đức

Anh

Nhật Bản

Trung Quốc

Châu Úc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN 17200

BS 970

JIS G4105

GB / T 3077

AS 1444

Các cấp độ

4140

1,7225 /
42crmo4

42CrMo4

SCM440

42CrMo

4140

3. Thành phần hóa học thanh thép 4140

Tiêu chuẩn

Lớp

C

Mn

P

S

Si

Ni

Cr

Mo

ASTM A29

4140

0,38-0,43

0,75-1,00

0,035

0,040

0,15-0,35

-

0,8-1,10

0,15-0,25

EN 10250

42CrMo4 /
1.7225

0,38-0,45

0,6-0,9

0,035

0,035

0,4

-

0,9-1,2

0,15-0,30

JIS G4105

SCM440

0,38-0,43

0,60-0,85

0,03

0,03

0,15-0,35

-

0,9-1,2

0,15-0,30

4. Tính chất cơ học của thép thanh AISI Alloy 4140, tấm, hình vuông

Tính chất

Hệ mét

thành nội

Sức căng

655 MPa

95000 psi

Sức mạnh năng suất

415 MPa

60200 psi

Mô đun số lượng lớn (điển hình cho thép)

140 GPa

20300 ksi

Mô đun cắt (điển hình cho thép)

80 GPa

11600 ksi

Mô đun đàn hồi

190-210 GPa

27557-30458 ksi

Tỷ lệ Poisson

0,27-0,30

0,27-0,30

Độ giãn dài khi đứt (tính bằng 50 mm)

25,70%

25,70%

Độ cứng, Brinell

197

197

Độ cứng, Knoop (được chuyển đổi từ độ cứng Brinell)

219

219

Độ cứng, Rockwell B (được chuyển đổi từ độ cứng Brinell)

92

92

Độ cứng, Rockwell C (được chuyển đổi từ độ cứng Brinell. Giá trị dưới phạm vi HRC bình thường, chỉ dành cho mục đích so sánh)

13

13

Độ cứng, Vickers (được chuyển đổi từ độ cứng Brinell)

207

207

Khả năng gia công (dựa trên AISI 1212 là 100 khả năng gia công)

65

65

5. Rèn

Làm nóng thép cẩn thận, nhiệt tối đa đến 1150 oC - 1200 oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ mặt cắt.
Không rèn ở nhiệt độ dưới 850 oC Sau quá trình rèn, phôi phải được làm nguội càng chậm càng tốt.

6. Xử lý nhiệt cấp thép AISI 4140


nhiệt thép ASTM 4140 đến 800 oC - 850 oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng nhất trong toàn bộ phần và làm nguội trong lò.

Thường hóa
Đun nóng hợp kim thép 4140 đến 870 oC - 900 oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng nhất trong toàn bộ mặt cắt, ngâm trong 10 - 15 phút và làm nguội trong không khí tĩnh.

Nhiệt
luyện Gia nhiệt lại thép cấp 4140 đến 550 oC - 700 oC theo yêu cầu, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ mặt cắt, ngâm trong 1 giờ trên 25 mm của mặt cắt, và làm nguội trong không khí tĩnh.

7. Làm cứng thép hợp kim AISI 4140

Hợp kim AISI 4140 thép thanh, tấm và hình vuông có thể được làm cứng bằng cách gia công nguội, hoặc gia nhiệt và làm nguội.

Thép hợp kim SAE 4140 thường được cung cấp nhiệt luyện sẵn đến độ cứng 18-22 HRC. Nếu cần xử lý nhiệt thêm, sau đó gia nhiệt đến 840 oC - 875 oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng nhất trong toàn bộ phần, ngâm trong 10 - 15 phút trên mỗi đoạn 25 mm, và làm nguội trong dầu, nước hoặc polyme theo yêu cầu.

8. Ứng dụng của thanh thép tròn 4140 hợp kim AISI

Hợp kim ASTM 4140 vật liệu thép, phẳng hoặc tấm có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, nơi cần độ bền và độ bền cao hơn so với các loại carbon thấp hơn. Các ứng dụng điển hình cho thép công cụ 4140 sử dụng bao gồm Linh kiện, Bộ điều hợp, Cánh tay, thanh thoát, khối giữ, đế khuôn, đầu phun, dụng cụ hỗ trợ và sao lưu, đồ đạc, đồ gá, khuôn, cam, vòng cổ khoan, Trục trục, Bu lông, Trục khuỷu, cuống, khớp nối, thân doa, trục . , Bánh răng, Thanh dẫn hướng, Trục & Bộ phận thủy lực, Trục máy tiện, Bộ phận ghi nhật ký, Trục phay, Trục động cơ, Đai ốc, Thanh kẹp, Thanh răng, Trục bơm, thanh doa, rãnh, rãnh trượt, dải mòn hoặc bộ phận, khuôn dập, khuôn hãm , khuôn cắt, miếng đệm, bộ phận và linh kiện máy móc, v.v.

Bảng quy cách thép tròn đặc aisi 4140

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

 

Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

 Email: thepkienlong@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607