THÉP TẤM TIÊU CHUẨN JIS G3106
Thép tấm tiêu chuẩn JIS G3106 Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc Quy cách đa dạng Cắt theo bản vẽ, cắt bản mã Tư vấn đưa ra giải pháp tối ưu nhằm tiết kiệm chi phí tối đa cho quý Khách hàng
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Tiêu chuẩn JIS G3106 được định danh cho thép tấm carbon cán nóng được dùng cho kết cấu hàn
Ứng dụng: Thép tấm tiêu chuẩn JIS G3106 bao gồm
SM400A/B/C:Thép hình, thép tấm, thép la dùng cho ốc, vít, thanh giằng, kết cấu hàn xây cầu, nhà tiền chế và mục đích chung
SM490A/B/C: THép tấm cán nóng dùng cho kết cấu ngoài trời, tàu thuyền, xây dựng giàn khoan, trạm phát song, giao thông
SM490YA/YB: thép tấm siêu nặng, dùng cho mục đích hàn, cầu, đường cao tốc
SM520B/C: thép tấm siêu nặng dùng cho kết cầu hàn, cũng là thép tấm kết cấu carbon thấp cường độ cao, thích hợp tạo khuôn lạnh.
SM570: thép tấm hợp kim thấp, cường lực cao, chế tạo các thành phần máy nặng, máy có độ rung cao, liên tục: máy nghiền, cẩu trục, kết cấu xe đầu kéo, tàu, thuyền, toà nhà cao tầng
Thành phần hoá học
Mác thép |
Thành phần hoá học |
||||
C max |
Simax |
Mn |
P max |
S max |
|
SM400A |
0.23 |
- |
2.5xc min |
0.035 |
0.035 |
SM400B |
0.20 |
0.35 |
0.6-1.40 |
0.035 |
0.035 |
SM400C |
0.19 |
0.35 |
1.4 max |
0.035 |
0.035 |
SM490A |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM490B |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM490C |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM490YA |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM490YB |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM520B |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM520C |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
SM570 |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0.035 |
0.035 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ dãn dài |
|||
Độ dày |
Độ dày |
Độ dày |
Ký hiệu vật |
% min |
||
Dưới 16 |
Từ 16-40 |
Từ 60-100 |
||||
SM400A |
245 |
235 |
400-510 |
<5 |
NO.5 |
23 |
≥5 <16 |
NO.1A |
19 |
||||
≥16 <50 |
NO.1A |
22 |
||||
SM490A |
325 |
315 |
490-610 |
<5 |
NO.5 |
22 |
≥5 <16 |
NO.1A |
17 |
||||
≥16 <50 |
NO.1A |
21 |
||||
SM490YA |
365 |
355 |
490-610 |
<5 |
NO.5 |
19 |
≥5 <16 |
NO.1A |
15 |
||||
≥16 <50 |
NO.1A |
19 |
||||
SM520B |
365 |
355 |
520-640 |
<5 |
NO.5 |
19 |
≥5 <16 |
NO.1A |
15 |
||||
≥16 <50 |
NO.1A |
19 |
||||
SM570 |
460 |
450 |
570-720 |
<5 |
NO.5 |
19 |
≥5 <16 |
NO.5 |
26 |
||||
≥16 <50 |
NO.5 |
20 |
Hấp thụ năng lượng va đập
Mác thép |
Nhiệt độ thử nghiệm |
Năng lượng hấp thụ |
Vật thử nghiệm |
SM400B |
0 |
27 |
No.4 in rolling direction |
SM400C |
0 |
47 |
|
SM490B |
0 |
27 |
|
SM490C |
0 |
47 |
|
SM490YB |
0 |
27 |
|
SM520B |
0 |
27 |
|
SM520C |
0 |
47 |
|
SM570 |
-5 |
47 |
Mác thép tương đương
ASTM |
DIN |
BS EN |
AFNOR |
UNI |
JIS |
GOST |
A 570 |
S275JRSt44-2 |
Fe 430 B FN |
E 28-2 |
AE 275 B |
SM 400 A;B;C |
St4ps; sp |
A 572 Gr.65 |
E335 (Fe 590-2) |
Fe 60-2 |
A 60-2 |
Fe 60-2 |
SM 570 |
St6ps; sp |
Ngoài Thép tấm tiêu chuẩn JIS G3106 Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36…
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com