THÉP TẤM SM520
Xuất xứ Thép tấm SM520: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng mới, chưa qua sử dụng. Kích thước: dày 3-180ly Chiều dài: 6000, 9000, 12000mm Cắt theo quy cách
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
- Tiêu chuẩn: JIS G3106
- Thép tấm SM520 được chia làm hai loại SM520B và SM520C
- SM520B / SM520C : Thép tấm siêu nặng cho kết cấu hàn, nó cũng là thép kết cấu cường độ cao cacbon thấp với đặc tính tạo hình nguội tốt.
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.20 | 0.20 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520-640 | – | 19 | 15 | 19 | 21 |
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.20 | 0.20 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520-640 | – | 19 | 15 | 19 | 21 |
Ngoài ra Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36…
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com