• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP SCM420, THÉP TRÒN HỢP KIM SCM420

Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục. Thép tròn đặc SCM420 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C. Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420. Xuất xứ: Thép tròn đặc scm420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc…. Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Giới thiệu sản phẩm

Thép Tròn SCM420

SCM415, SCM420

Thép SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Thép tròn đặc SCM420 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc scm420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Ứng dụng:

Thép Tròn đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …

Kích thước: Đường kính thép tròn SCM420 từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3000mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học:

Tiêu Chuẩn mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni
(Max)

Cu
(Max)

P
(Max)

S
(Max)

Mo

JIS G4105 SCM420

0,17-0,24

0,15-0,37

0,40-0,70

0,80-1,10

0,03

0,03

0,035

0,035

0,15-0,30

Tính chất cơ lý:

Tiêu Chuẩn mác thép

Giới hạn chảy
Min ( MPA )

Độ bền kéo
Min ( MPA )

Độ giãn dài
Min ( % )

Độ thắt
Min ( % )

Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )

Độ cứng
( HB )

JIS G4105 SCM420

685

932

14

40

≥ 59

262-352

 

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607