THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3445
Thép ống đúc JIS G3445: chuyên dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như: Hệ thống điện lạnh, Công nghệ đóng tàu, Hệ thống lò hơi, Các công trình công nghệ cao..vv…
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Đặc điểm
Tiêu chuẩn: JIS G3445
Đường Kính: OD 10.3 - 914mm
Độ Dày: 1.0 – 150mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan, Hàn quốc, EU/G7, ...
Ứng dụng
Thép ống đúc JIS G3445: chuyên dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp như: Hệ thống điện lạnh, Công nghệ đóng tàu, Hệ thống lò hơi, Các công trình công nghệ cao..vv…
TIÊU CHUẨN JIS G3445 ĐƯỢC CHIA LÀM PHÂN LOẠI CÁC MÁC THÉP SAU:
Grade |
Designation |
|
Grade 11 |
A |
STKM 11A |
|
A |
STKM 12A |
B |
STKM 12B |
|
C |
STKM 12C |
|
|
A |
STKM 13A |
B |
STKM 13B |
|
C |
STKM 13C |
|
|
A |
STKM 14A |
B |
STKM 14B |
|
C |
STKM 14C |
|
Grade 15 |
A |
STKM 15A |
C |
STKM 15C |
|
Grade 16 |
A |
STKM 16A |
C |
STKM 16C |
|
Grade 17 |
A |
STKM 17A |
C |
STKM 17C |
|
|
A |
STKM 18A |
B |
STKM 18B |
|
C |
STKM 18C |
|
Grade 19 |
A |
STKM 19A |
C |
STKM 19C |
|
Grade 20 |
A |
STKM 20A |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
NUBER |
GRADE |
|
|
|
|
A513 |
MT1010 |
|
|
|
|
A519 |
MT1010 |
|||||||
|
|
|
A513 |
MT1015 |
|
|
|
|
A519 |
MT1015 |
|||||||
|
Grade 12 B |
STKM 12 B |
- |
- |
|
STKM12B |
- |
- |
|
|
|
A512 |
|
|
|
|
|
A513 |
||||||||
|
|
|
A512 |
MT |
|
|
|
|
A513 |
MTX1025 |
|||||||
A519 |
MT |
|||||||
|
Grade13B |
STKM 13 B |
- |
- |
|
STKM13B |
980 |
CDS-4 |
|
Grade13 C |
STKM 13 C |
- |
- |
|
STKM13C |
- |
- |
|
|
|
A513 |
MT1030 |
|
|
|
CDS- |
A519 |
MT1030 |
|||||||
|
Grade14 B |
STKM 14 B |
- |
- |
|
STKM14B |
- |
- |
|
Grade14 C |
STKM 14 C |
- |
- |
|
STKM14C |
- |
- |
|
Grade15 A |
STKM 15 A |
A513 |
MT1033 |
|
STKM15A |
1717 |
CDS- |
|
Grade15 C |
STKM 15 C |
- |
- |
|
STKM15C |
- |
- |
|
Grade16 A |
STKM 16 A |
A519 |
MT1040 |
|
STKM16A |
980 |
CDS-5 |
|
Grade16 C |
STKM 16 C |
- |
- |
|
STKM16C |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
980 |
CDS-7 |
1717 |
CDS- |
|||||||
|
Grade17 C |
STKM 17 C |
- |
- |
|
STKM17B |
- |
- |
|
Grade18 A |
STKM 18 A |
A519 |
MT1524 |
|
STKM18A |
980 |
CDS-9 |
|
Grade18 B |
STKM 18 B |
- |
- |
|
STKM18B |
- |
- |
|
Grade18 C |
STKM 18 C |
- |
- |
|
STKM18C |
- |
- |
|
Grade19 A |
STKM 19 A |
- |
- |
|
- |
- |
- |
|
Grade19 C |
STKM 19 C |
- |
- |
|
- |
- |
- |
|
Grade20 A |
STKM 20 A |
- |
- |
|
- |
- |
- |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
|
|
Unit % |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Nb or V |
|||
Grade 11 |
A |
STKM 11A |
0.12 |
0.35 |
0.6.0 |
0.040 |
0.040 |
- |
|
A |
STKM 12A |
|
|
|
|
|
|
B |
STKM 12B |
|||||||
C |
STKM 12C |
|||||||
|
A |
STKM 13A |
|
|
|
|
|
|
B |
STKM 13B |
|||||||
C |
STKM 13C |
|||||||
|
A |
STKM 14A |
|
|
|
|
|
|
B |
STKM 14B |
|||||||
C |
STKM 14C |
|||||||
Grade 15 |
A |
STKM 15A |
|
|
|
0.040 |
0.040 |
|
C |
STKM 15C |
|||||||
Grade 16 |
A |
STKM 16A |
|
|
|
0.040 |
0.040 |
|
C |
STKM 16C |
|||||||
Grade 17 |
A |
STKM 17A |
|
|
|
0.040 |
0.040 |
|
C |
STKM 17C |
|||||||
|
A |
STKM 18A |
|
|
|
|
|
|
B |
STKM 18B |
|||||||
C |
STKM 18C |
|||||||
Grade 19 |
A |
STKM 19A |
|
|
|
0.040 |
0.040 |
|
C |
STKM 19C |
|||||||
Grade 20 |
A |
STKM 20A |
0.25. |
0.55 |
1.60 . |
0.040 |
0.040 |
0.15 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Designation |
|
|
Elongation % |
|
|
Bending strength |
|
510{52} |
325{33} |
|
|
|
|
|
|
620{63} |
460{47} |
|
|
|
|
|
|
550{56} |
345{35} |
|
|
|
|
|
|
650{66} |
480{49} |
|
|
|
|
|
|
440{45} |
275{28} |
|
|
|
|
|
|
490{50} |
315{32} |
|
|
|
|
|
STKM18C |
510{52} |
380{39} |
15 min. |
10 min. |
- |
- |
- |
STKM19A |
490{50} |
315{32} |
23 min. |
18 min. |
7/8 D |
90 |
6 D |
STKM19C |
550{56} |
410{42} |
15 min. |
10 min. |
- |
- |
- |
STKM20A |
540{55} |
390{40} |
23 min. |
18 min. |
7/8 D |
90 |
6 D |
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thép ống ASTM A335, ASTM A53, A106, API 5L, S355JR, S355JO, JIS G3454, JIS G3455, JIS G3445. EN 10025, EN 10210, EN 10028...thép ống carbon, thép ống không gỉ, thép ống mạ kẽm, thép ống hàn thẳng, thép ống hàn xoắn, thép hình, thép tấm, sắt thép xây dựng đảm bảo đủ số lượng, giao hàng nhanh, cam kết sản phẩm chính hãng.
Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com