• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP ỐNG ĐÚC STPT410

Thép ống đúc STPT410 chủ yếu sử dụng trong trao đổi nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, hơi nóng, nước nóng, lò hơi, bồn bể chịu áp lực

Giới thiệu sản phẩm

THÉP ỐNG ĐÚC STPT410

THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3456


Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản đưa ra thép ống đúc carbon sử dụng cho ông tại nhiệt độ trên 3500C.
Lưu ý: khi dồng ý với nhà sản xuất, người mua có thể chỉ điinh một hoặc tất cả các yêu cầu chất lượng bổ sung như:
Tiêu chuẩn đánh giá thang đo nhiệt độ tại điểm chảy hoặc sức tải của bề mặt.
Kiểm tra siêu âm
Kiểm tra thuỷ tĩnh

- ỨNG DỤNG:

Thép ống đúc JIS G3456 chủ yếu sử dụng trong trao đổi nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, hơi nóng, nước nóng, lò hơi….
Thép ống đúc JIS G3456 bao gồm các mác thép:

 

Ký hiệu

STPT370

STPT38

STPT410

STPT42

STPT480

STPT49

 

KS

ASTM

JIS

DIN

BS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
 
 
D3570

Thép ống đúc
SPHT370

 
 
 
a106

Grade a

 
 
 
G3456

Thép ống đúc
STPT370
STPT38

 
 
 
17175

St35.8

 
 
 
3602

HFS360
CFS360
ERW360
CEW360

Thép ống đúc
SPHT410

Grade b

Thép ống đúc
 STPT410
STPT42
 

St45.8

HFS410
CFS410
ERW410
CEW410

Thép ống đúc
SPHT480

Gr.C

Thép ống đúc
STPT480
STPT49

 

HFS480
CFS480
ERW480
CEW480

 
PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT
Khi sản xuất, sử dụng  phương pháp khử thép cả thép cán nóng cũng như hàn. Tuy nhiên STPT480 nên sử dụng tiến trình ống đúc cán nóng

Mức thép

Thép ống đúc cán nóng

Thép ống đúc cán nguội

Thép ống hàn cao tần nhiệt cao

Hàn cao tần nhiệt thấp

STPT370

Khi sản xuất, tiến trình ủ và thường hoá thép nên được sử dụng

ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp

Khi sản xuất, ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp

ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp

STPT410

STPT480

 

 

 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

 

Thành phần các nguyên tố %

 

C max

Si

Mn

P max

S max

Thép ống STPT370

0.25

0.15-0.35

0.30-0.90

0.035

0.035

Thép ống  STPT410

0.30

0.15-0.35

0.30-1.00

0.035

0.035

Thép ống STPT480

0.33

0.15-0.35

0.30-1.00

0.035

0.035

 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ

Mác thép

 

Độ bền kéo

Giới hạn chảy

Độ dãn dài %
min

Theo chiều dài

Chiều ngang

Theo chiều dài

Chiều ngang

Thép ống STPT370

≥38 ksi
373 MPa

≥22 ksi
216 Mpa

30
Thử nghiệm theo chiều dài

25

23

28

Thép ống  STPT410

≥43 ksi
412 MPa

≥25 ksi
245 Mpa

25

20

19

24

Thép ống STPT480

≥49 ksi
481 Mpa

≥28 ksi
275 Mpa

25

20

17

22

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG STPT410

BẢNG QUY CÁCH ỐNG STS370

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thép ống ASTM A335, ASTM A53A106, API 5L, S355JR, S355JO, JIS G3456JIS G3454JIS G3455EN 10025EN 10210EN 10028...thép ống carbon, thép ống không gỉ, thép ống mạ kẽm, thép ống hàn thẳng, thép ống hàn xoắn, thép hìnhthép tấm, sắt thép xây dựng đảm bảo đủ số lượng, giao hàng nhanh, cam kết sản phẩm chính hãng.

Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

 Email: thepkienlong@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607