THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3454
THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3454 bao gồm các ống thép carbon cho dịch vụ áp lực. Chúng tôi cung cấp CS JIS G3454 các lớp có sẵn STPG 410, STPG 370 và một loạt các tùy chọn hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình và hiệu suất cho hầu hết các ứng dụng.
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN JIS G3454
Thép ống đúc JIS G3454 Ống được sản xuất theo Thông số kỹ thuật của JIS.
Tính chất cơ học của JIS G3454
Dàn ống có thể được thay đổi rất nhiều bằng cách xử lý nhiệt.
Thép Carbon Đặc điểm kỹ thuật JIS G3454
Bao gồm các ống thép carbon cho các mục đích cấu trúc máy.
Đặc điểm kỹ thuật STPG 370 của JIS G3454 bao gồm các ống thép carbon cho dịch vụ áp lực. Chúng tôi cung cấp CS JIS G3454 các lớp có sẵn STPG 410, STPG 370 và một loạt các tùy chọn hoàn thiện khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình và hiệu suất cho hầu hết các ứng dụng.
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP ỐNG JIS G3454
KS |
ASTM |
JIS |
DIN |
BS |
|||||
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
|
GRADE |
D 3562 |
SPPS 370 |
A 53 |
Gr A |
G-3454 |
STPG 370 |
1626 |
St 37.0 |
3601 |
ERW 360 |
SPPS 410 |
A 53 |
Gr B |
STPG 410 |
1626 |
St 44.0 |
3601 |
ERW 360 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG JIS G3454
Mức thép |
nguyên tố hoá học % |
||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
Thép ống STPG 370 |
0.25 max |
0.35 max |
0.30~0.90 |
0.040 max |
0.040 max |
Thép ống STPG 410 |
0.30 max |
0.35 max |
0.30~1.00 |
0.040 max |
0.040 max |
Mẫu số |
10 |
20 |
30 |
40 |
60 |
80 |
Nhiệt độ thử nghiệm |
20 {20} |
35 {34} |
50 {49} |
60 {59} |
90 {88} |
120 {118} |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG G3454
Ký hiệu |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài % |
|||
kgf/mm2 {N/mm2} |
kgf/mm2 {N/mm2} |
Mẫu 11 và 12 |
Mẫu số 5 |
Mẫu số 4 |
||
Chiều dài |
Chiều ngang |
Chiều dài |
Chiều ngang |
|||
STPG 370 |
38 {373}min |
22{216} min |
30 min |
25 min |
23 min |
28 min |
STPG 410 |
42{412}min |
25{245} min |
25 min |
20 min |
19 min |
24 min |
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN JIS G3454
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thép ống ASTM A335, ASTM A53, A106, API 5L, S355JR, S355JO, JIS G3454, JIS G3455, EN 10025, EN 10210, EN 10028...thép ống carbon, thép ống không gỉ, thép ống mạ kẽm, thép ống hàn thẳng, thép ống hàn xoắn, thép hình, thép tấm, sắt thép xây dựng đảm bảo đủ số lượng, giao hàng nhanh, cam kết sản phẩm chính hãng.
Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com