THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3106
THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3106, THÉP HÌNH V SM490, THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3106 THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NGHÀNH GIAO THÔNG, CƠ KHÍ, XÂY DỰNG, LÁP RÁP NHÀ TIỀN CHẾ CŨNG NHƯ KẾT CẤU NHÀ XƯỞNG ĐÓNG TÀU TRONG NƯỚC CŨNG NHƯ PHỤC VỤ CÁC NƯỚC LÂN CẬN
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm

MÁC THÉP | SS400, A36, SM490B |
TIÊU CHUẨN | JIS G3101 - ASTM - JIS G3106 |
ỨNG DỤNG | Thép hình Posco được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiêp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Posco Vina Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày : 4.5mm - 24mm |
Dà i : :6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Ngoài ra Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm, thép ống, thép tròn đặc, thép hộp, thép hình, đồng, nhôm, ray Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36, …
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com