THÉP HÌNH H194X150X6X9/ THÉP CHỮ I194X150
Thép hình H194 có quy cách:Thép hình H194x150x6x9x6000mm và Thép hình H194x150x6x9x12000mm là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng công nghiệp hiện nay như xây dựng nhà kết cấu, chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp... Thép hình H194 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Nga, Việt Nam, Thái Lan... Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO... Các loại thép hình H phổ biến như: Thép hình H100, H125, H148, H150, H175, H194, H244, H200, H250, H244, H294, H300, H350, H390, H340, H400.
Danh mục: Thép hình (H,I,U,V)
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HÌNH H194X150X6X9/ THÉP CHỮ I194X150
THÉP HÌNH H194X150X6X9/ THÉP CHỮ I194X150
TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH H194X150/ THÉP I194X150 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
Thép hình H194 có quy cách:Thép hình H194x150x6x9x6000mm và Thép hình H194x150x6x9x12000mm là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng công nghiệp hiện nay như xây dựng nhà kết cấu, chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp...
Thép hình H194 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Nga, Việt Nam, Thái Lan...
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO...
Các loại thép hình H phổ biến như: Thép hình H100, H125, H148, H150, H175, H194, H244, H200, H250, H244, H294, H300, H350, H390, H340, H400.
Ưu điểm: Thép H194x150x6x9 có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
Ứng dụng: Thép hình H194x150x6x9 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc...
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH H - I THAM KHẢO
QUY CÁCH THÉP HÌNH H -I ( Kích thước thông dụng và độ dày theo tiêu chuẩn) |
|
|||||
TÊN SẢN PHẨM |
Quy cách hàng hóa ( mm ) |
Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
|
||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 |
Độ dày cánh T2 |
||||
THÉP HÌNH H |
|
|||||
Thép hình H 100 |
H100x100 |
6 |
8 |
6m |
17,2 |
|
Thép hình H 125 |
H125x125 |
6,5 |
9 |
6m - 12m |
23,8 |
|
Thép hình H 148 |
H148x100 |
6 |
9 |
6m - 12m |
21,7 |
|
Thép hình H 150 |
H150x150 |
7 |
10 |
6m - 12m |
31,5 |
|
Thép hình H 175 |
H175x175 |
7,5 |
11 |
6m - 12m |
40,4 |
|
Thép hình H 200 |
H200x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
49,9 |
|
Thép hình H 194 |
H194x150 |
6 |
9 |
6m - 12m |
30,6 |
|
Thép hình H 244 |
H244x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
|
Thép hình H 250 |
H250x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
72,4 |
|
Thép hình H 294 |
H294x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
56,8 |
|
Thép hình H 300 |
H300x300 |
10 |
15 |
6m - 12m |
94 |
|
Thép hình H 340 |
H340x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,7 |
|
Thép hình H 350 |
H350x350 |
12 |
19 |
6m - 12m |
137 |
|
Thép hình H 390 |
H390x300 |
10 |
16 |
6m - 12m |
107 |
|
Thép hình H 400 |
H400x400 |
12 |
19 |
6m - 12m |
172 |
|
THÉP HÌNH I |
|
|||||
Thép hình I 100 |
I100x50 |
3,2 |
|
6m |
7 |
|
Thép hình I 100 |
I100x55 |
4,5 |
6,5 |
6m |
9,46 |
|
Thép hình I 120 |
I120x64 |
4,8 |
6,5 |
6m |
11,5 |
|
Thép hình I 148 |
I148x100 |
6 |
9 |
6m - 12m |
21,7 |
|
Thép hình I 150 |
I150x75 |
5 |
7 |
6m - 12m |
14 |
|
Thép hình I 194 |
6 |
9 |
6m - 12m |
30,6 |
|
|
Thép hình I 198 |
I198x99 |
4,5 |
7 |
6m - 12m |
18,2 |
|
Thép hình I 200 |
I200x100 |
5,5 |
8 |
6m - 12m |
21,3 |
|
Thép hình I 244 |
I244x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
|
Thép hình I 248 |
I248x 124 |
5 |
8 |
6m - 12m |
25,7 |
|
Thép hình I 250 |
I250x125 |
6 |
9 |
6m - 12m |
29,6 |
|
Thép hình I 250 |
I250x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
|
Thép hình I 294 |
I294x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
56,8 |
|
Thép hình I 298 |
I298x149 |
5,5 |
8 |
6m - 12m |
32 |
|
Thép hình I 300 |
I300x150 |
6,5 |
9 |
6m - 12m |
36,7 |
|
Thép hình I 340 |
I340x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,7 |
|
Thép hình I 346 |
I346x174 |
6 |
9 |
6m - 12m |
41,4 |
|
Thép hình I 350 |
I350x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
49,6 |
|
Thép hình I 390 |
I390x300 |
10 |
16 |
6m - 12m |
107 |
|
Thép hình I 396 |
I396x199 |
7 |
11 |
6m - 12m |
56,6 |
|
Thép hình I 400 |
I400x200 |
8 |
13 |
6m - 12m |
66 |
|
Thép hình I 440 |
I440x300 |
11 |
18 |
6m - 12m |
124 |
|
Thép hình I 446 |
I446x199 |
8 |
12 |
6m - 12m |
66,2 |
|
Thép hình I 450 |
I450x200 |
9 |
14 |
6m - 12m |
76 |
|
Thép hình I 482 |
I482x300 |
11 |
15 |
6m - 12m |
114 |
|
Thép hình I 488 |
I488x300 |
11 |
18 |
6m - 12m |
128 |
|
Thép hình I 496 |
I496x199 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,5 |
|
Thép hình I 500 |
I500x200 |
10 |
16 |
6m - 12m |
89,6 |
|
Thép hình I 596 |
I596x199 |
10 |
15 |
6m - 12m |
94,6 |
|
Thép hình I 582 |
I582x300 |
12 |
17 |
6m - 12m |
137 |
|
Thép hình I 588 |
I588x300 |
12 |
20 |
6m - 12m |
151 |
|
Thép hình I 594 |
I594x302 |
14 |
23 |
6m - 12m |
175 |
|
Thép hình I 600 |
I600x200 |
11 |
17 |
6m - 12m |
106 |
|
Thép hình I 692 |
I692x300 |
13 |
20 |
6m - 12m |
166 |
|
Thép hình I 700 |
I700x300 |
13 |
24 |
6m - 12m |
185 |
|
Thép hình I 792 |
I792x300 |
14 |
22 |
6m - 12m |
191 |
|
Thép hình I 800 |
I800x300 |
14 |
26 |
6m - 12m |
210 |
|
Thép hình I 900 |
I900x300 |
16 |
18 |
6m - 12m |
240 |
|