THÉP CHẾ TẠO SCR440, THÉP TRÒN ĐẶC SCR440
Công Ty Thép Kiên Long, chuyên cung ứng THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc và EU. Sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh, đảm bảo các yêu cầu về mẫu mã, chất lượng , kích thước, giao hàng và thanh toán đúng qui định. Rất hân hạnh được phục vụ quí khách!
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Kiên Long, chuyên cung ứng THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc và EU.
Sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh, đảm bảo các yêu cầu về mẫu mã, chất lượng , kích thước, giao hàng và thanh toán đúng qui định.
Rất hân hạnh được phục vụ quí khách!
Đặc tính Thép tròn đặc SCR440 :
SCR 440 là thép hợp kim cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
ứng dụng:
Thép tròn đặc SCR440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …
- Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.
- Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp , trục bánh răng,
- Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.
Mác thép tương đương : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr
Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.
Chất Liệu : |
SCR420/SCR435/SCR440.... |
||
Tiêu Chuẩn : |
GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 - D |
||
Kích Thước : |
|
||
Xuất Xứ : |
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu..... |
||
Công Dụng : |
Thép tròn đặc SCR420/SCR435/SCR440.... được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. |
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
Cr |
Ni |
Mo |
20Cr |
0.18 ~ 0.24 |
0.17 ~ 0.37 |
0.50 ~ 0.80 |
0.70 ~ 1.00 |
£ 0.30 |
- |
40Cr |
0.37 ~ 0.44 |
0.17 ~ 0.37 |
0.50 ~ 0.80 |
0.80 ~ 1.10 |
£ 0.30 |
- |
20CrMo |
0.17 ~ 0.24 |
0.17 ~ 0.37 |
0.40 ~ 0.70 |
0.80 ~ 1.10 |
£ 0.30 |
0.15 ~ 0.25 |
35CrMo |
0.32 ~ 0.40 |
0.17 ~ 0.37 |
0.40 ~ 0.70 |
0.80 ~ 1.10 |
£ 0.30 |
0.15 ~ 0.25 |
0.38 ~ 0.45 |
0.17 ~ 0.37 |
0.50 ~ 0.80 |
0.90 ~ 1.20 |
£ 0.30 |
0.15 ~ 0.25 |
Mác thép |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài |
20Cr |
835 |
540 |
10 |
40Cr |
980 |
785 |
9 |
20CrMo |
885 |
685 |
12 |
35CrMo |
980 |
835 |
12 |
42CrMo |
1080 |
930 |
12 |