• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP VUÔNG ĐẶC S20C/ THÉP ĐẶC S20C

Thép vuông đặc S20C là một loại thép mang trong mình nhiều công dụng khác nhau với nhiều đặc tính nổi bật khác so với các sản phẩm thông thường và được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau với giá thành hợp lý. Sản phẩm với nhiều kích thước và độ chính xác cao, tính chất cơ lý được tăng cường. Định danh: S20C là thép carbon thấp, thường rất phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP VUÔNG ĐẶC S20C/ THÉP ĐẶC S20C

THÉP VUÔNG ĐẶC S20C

Thép vuông đặc S20C là gì?

Thép vuông đặc S20C là một loại thép mang trong mình nhiều công dụng khác nhau với nhiều đặc tính nổi bật khác so với các sản phẩm thông thường và được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau với giá thành hợp lý. Sản phẩm với nhiều kích thước và độ chính xác cao, tính chất cơ lý được tăng cường.

Định danh: S20C là thép carbon thấp, thường rất phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

        Mác thép: SS400, A36, Q235, Q345, S30C, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L.

        Đường kính: 3 – 65mm.

       Tiêu chuẩn: OCT 380 – 89.

Ứng dụng của thép vuông đặc S20C

Sản xuất ô tô, xe, kỹ thuật cơ khí, hầm mỏ, nồi hơi, công nghiệp hóa chất, xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động….

Thành phần hoá học thép vuông đặc S20C:

Thành phần hoá học chủ yếu là nguyên tố cacbon và được xem là nguyên tố đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn tới độ bền cũng như tính chất của sản phẩm. Với sự thay đổi dù nhỏ của hàm lượng cacbon cũng ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ vật lý của sản phẩm như độ giới hạn, độ bền, độ cứng, độ giãn cách dài, độ thắt tỉ và độ dai va đập. 

Tính chất hoá học của thép vuông đặc S20C:

C :     0.18-0.23 .
Si:     0.15-0.35.
Mn:  0.3-0.6.
P:      ≤0.035.
S:      ≤0.035.

Tính chất cơ lý của thép vuông đặc S20C

 Thép Kỹ thuật:  Uốn nguội
 T.S.N/mm2:        410Min
 Y.S.N/mm2 :     245Min
 A,%:                   25Min 
 Z,%:                   55Min 
 Độ cứng, HB:   156 Max
 Độ dãn dài:      25%
 Lực va đập:       54

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607