THÉP TRÒN ĐẶC S70C/ THÉP CACBON CAO C70
Thép tròn đặc S70C có hàm lượng carbon càng cao thì độ bền càng cao, ngược lại độ dãn dài thấp Tiêu Chuẩn: JIS, ASTM, AISI, BS, EN, GB, DIN,.... Xuất Xứ: Nhật, Nga, Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh,.... Quy Cách Của Thép Tròn Đặc S70C:
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC S70C/ THÉP CACBON CAO C70
Thép tròn đặc S70C có hàm lượng carbon càng cao thì độ bền càng cao, ngược lại độ dãn dài thấp
Tiêu Chuẩn: JIS, ASTM, AISI, BS, EN, GB, DIN,....
Xuất Xứ: Nhật, Nga, Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh,....
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc S70C:
• Đường kính từ 10 mm đến 500 mm
• Chiều dài 6000 mm
Ứng Dụng: sử dụng làm các linh kiện máy móc, đinh ốc, các chi tiết máy, dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc S70C:
Bảng thành phần hóa học S70C |
|||||||
C% |
Si% |
Mn% |
P% |
S% |
Cu% |
Ni% |
Cr% |
0.65 - 0.75 |
0.15 - 0. |
≤ 0.030 |
≤ 0.035 |
≤ 0.30 |
≤ 0.20 |
≤ 0.20 |
≤ 0.20 |
Cơ Tính Vật Lý:
Bảng cơ tính vật lý thép S70C |
|||||
Năng Suất MPa |
Độ bền kéo MPa |
Tác động KV / KU / J |
Độ dãn dài A % |
Giảm tiết diện trên vết nứt Z% |
Độ cứng Brinell HBW |
238 |
759 |
24 |
34 |
51 |
142 |
Tính Chất Cơ Lý:
Bảng tính chất cơ lý của thép S70C |
|||||||
Nhiệt độ |
Mô đun đàn hồi GPa |
Hệ số dãn nở ° C |
Độ dẫn nhiệt ° C |
Nhiệt dung riêng ° C |
Điện trở riêng
|
Tỷ trọng
|
Hệ số |
322 - 865 |
467 |
43 |
24.2 - 34.3 |
331 |
0.33 |
142 |
214 |
Ngoài ra Công Ty còn Cắt và Gia Công theo yêu cầu của quý khách hàng.