THÉP TẤM TIÊU CHUẨN SM400A NHẬP GIÁ TỐT
Thép tấm SM400A được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh.Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ….
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN SM400A NHẬP GIÁ TỐT
Thép tấm SM400A được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh.Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ….
THÉP TẤM SM400A
Thép tấm SM400A được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh.
ỨNG DỤNG
Dùng cho các ngành công nghiệp xây dựng cầu đường, hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo….
Carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400A
Thép tấm SM400A được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh.
ỨNG DỤNG
Dùng cho các ngành công nghiệp xây dựng cầu đường, hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo….
Mức thép | JIS G3106 SM400A |
Định danh (mm) | dày 6 -300mm Rộng: 1500 -4050mm, Dài: 3000- 12000mm |
Tiêu chuẩn: | JIS G3106 thép tấm cuộn cho kết cấu hàn |
Kiểm định bởi bên thứ 3 | ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE |
Phân loại: | Thép tấm kết cấu, hạt tinh, cán có kiểm soát , giành cho công việc hàn |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400A | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM400A | 0.23-0.25 | - | 2.5*C min | 0.035 | 0.035 | - |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400A
Mức thép | Tính chất cơ lý | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | |
Thép tấm | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 245 | 400-510 | 18 | |
16205-235 |
400-510 |
24 |
|
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400A | ||||||||
Europe | Belgium | Germany | France | Italy | Sweden | India | USA | U.K |
S235JR(G2) | AE235B | RSt 37-2 | E24-2 | Fe 360 B | SS 13.11.00 | IS226 | A283 gr, C | 40(A)B |