• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI: Thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E có tính chất cơ học và kết cấu hàn toàn diện, có hiệu suất tốt trong kết cấu. Đươc sử dụng rộng rãi trong kết cấu hàn đường ray xe lửa, đóng tàu, giàn khoan, bể xăng dầu, nồi hơi, nghành công nghiệp ô tô, cầu đường và nhiều ứng dụng khác …. THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI là thép tấm cán nóng, cường độ cao. Tiêu chuẩn thép Q345: GB/T 1591-94; GB/T 3274-2007. Mác thép Q345: Q295B ~Q460C. Quy cách tấm thép Q345: 3mm-300mm Quy cách thép Q345: 3mm -120mm x 1500-2000mm x 6000 – 12000mm. Tiêu chuẩn tương đương: ASTM A572; EN10025-2-2005.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI được công ty Thép Kiên Long phân phối tới khách hàng với đầy đủ CO/CQ và các giấy tờ kiểm định chất lượng. Thép Q345B sản xuất từ các nước có nền công nghiệp tiên tiến hàng đầu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và được Thép Kiên Long phân phối lại với chất lượng đảm bảo và giá cạnh tranh hàng đầu.

Ứng dụng THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI: Thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E có tính chất cơ học và kết cấu hàn toàn diện, có hiệu suất tốt trong kết cấu. Đươc sử dụng rộng rãi trong kết cấu hàn đường ray xe lửa, đóng tàu, giàn khoan, bể xăng dầu, nồi hơi, nghành công nghiệp ô tô, cầu đường và nhiều ứng dụng khác ….

THÉP TẤM Q345D Q345E Q345R Q345B Q345 DÀY 3LI là thép tấm cán nóng, cường độ cao.

Tiêu chuẩn thép Q345: GB/T 1591-94; GB/T 3274-2007.

Mác thép Q345: Q295B ~Q460C.

Quy cách tấm thép Q345: 3mm-300mm

Quy cách thép Q345: 3mm -120mm x 1500-2000mm x 6000 – 12000mm.

Tiêu chuẩn tương đương: ASTM A572; EN10025-2-2005.

Thành phần hóa học:

Mác thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C
max

   Si       max

   Mn     max

P
 max

S
max

V
 max

N
 max

Cu
 max

 Nb     max

    Ti  max

 Q345A

0.20

0.50

1.70

0.035

0.035

0.15

 

 

0.07

0.20

 Q345B

0.20

0.50

1.70

0.035

0.035

0.15

 

 

0.07

0.20

 Q345C

0.20

0.50

1.70

0.030

0.030

0.15

 

 

0.07

0.20

 Q345D

0.18

0.50

1.70

0.030

0.030

0.15

 

 

0.07

0.20

 Q345E

0.18

0.50

1.70

0.025

0.025

0.15

 

 

0.07

0.20

Tính chất cơ lý

Mác thép

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ 

Temp oC

YS Mpa

TS  Mpa

EL %

Q345A

 

≥345

470-630

20

Q345B

20

≥345

470-630

20

Q345C

0

≥345

470-630

21

Q345D

-20

≥345

470-630

21

Q345E

-40

≥345

470-630

21

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607