• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TẤM 65G (65Г )

Thép tấm 65G, 65GE, 65F là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TẤM 65G (65Г )

THÉP TẤM 65G

Mác thép

    65G   ( 65Г )

Mác thép thay thế

  70, У8А, 70Г, 60С2А, 9ХС, 50ХФА, 60С2, 55С2

Định danh

  Thép kết cấu lò xo

Mác thép tương đương

  

 

Thành phần hóa học thép tấm 65G(65Г )

C

Si

Mn

Ni

S

P

Cr

Cu

0.62 - 0.7

0.17 - 0.37

0.9 - 1.2

max   0.25

max   0.035

max   0.035

max   0.25

max   0.2


Nhiệt độ chính tại những điểm trọng yếu   65G (65Г ).

Ac1 = 721 ,      Ac3(Acm) = 745 ,       Ar3(Arcm) = 720 ,       Ar1 = 670 ,       Mn = 270

 

Tính chất cơ lý tại nhiệt độ Т=20oС cho thép tấm   65G   ( 65Г )

Phân loại

sT

d5

y

KCU

Nhiệt luyện

-

MPa

MPa

%

%

kJ / m2

-

Thép cán GOST 14959-79

980

785

8

30

 

 

Thép kiến GOST 1577-93

740

 

12

 

 

 

Cán lạnh GOST 2283-79

740-1180

 

 

 

 

 

Thép ủ, GOST 2283-79

640-740

 

10-15

 

 

 

 

 

    Độ cứng brinell     65G   ( 65Г )   (không nhiệt luyện) , GOST 14959

HB 10 -1 = 285   MPa

   Độ cứng brinell   thép 65G   ( 65Г )   (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79

HB 10 -1 = 241   MPa

   Độ cứng brinell  thép 65G   ( 65Г )   (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93

HB 10 -1 = 229   MPa


Tính chất cơ lý thép tấm 65G   ( 65Г )

  Tính hàn

Không sử dụng

Cuộn cán :

ảnh hưởng yếu

Giòn cường lục

ảnh hưởng

 



Tính chất vật lý thép 65G (65Г )

T

E 10- 5

a 10 6

l

r

C

R 10 9

Grade

MPa

1/Grade

Watt/(m·Grade)

kg/m3

J/(kg·Grade)

Ohm·m

20

2.15

 

37

7850

 

 

100

2.13

11.8

36

7830

490

 

200

2.07

12.6

35

7800

510

 

300

2

13.2

34

 

525

 

400

1.8

13.6

32

7730

560

 

500

1.7

14.1

31

 

575

 

600

1.54

14.6

30

 

590

 

700

1.36

14.5

29

 

625

 

800

1.28

11.8

28

 

705

 

T

E 10- 5

a 10 6

l

r

C

R 10 9


Mác thép tương đương 65G( 65Г )
 

Mỹ

Đức

Anh

Trung Quốc

Bulgaria

Ba lan

-

DIN,WNr

BS

GB

BDS

PN

1066

1566

G15660

 

 

66Mn4

Ck67

 

 

080A67

 

 

65Mn

 

 

65G

 

 

65G

 

 

 

THÉP TẤM 65Mn


Dạng cung ứng của thép   65G   ( 65Г )


Định danh tính chất cơ lý

- Tensile strength , [MPa]

sT

- Yield stress, [MPa]

d5

- Độ dãn dài cụ thể tại điểm đứt gãy , [ % ]

y

- Giảm diện tích , [ % ]

KCU

- Thử nghiệm va đập , [ kJ / m2]

HB

- Brinell hardness , [MPa]

 

 


TÍNH CHẤT CƠ LÝ

T

- Thử nghiệm nhiệt , [Grade]

E

- Young modulus , [MPa]

a

- Hệ số mở rộng tuyến tính (phạm vi )20o - T ) , [1/Grade]

l

- Hệ số điều kiện nhiệt , [Watt/(m·Grade)]

r

- Density , [kg/m3]

C

- Nhiệt dung riêng ( range 20o - T ), [J/(kg·Grade)]

R

- Điện trở kháng , [Ohm·m]

 

 


Khả năng hàn :

Không giới hạn

-quá trình hàn được thực hiện mà không cần làm nóng hoặc giá nhiệt

Hàn có giới hạn

- hàn có thể được nung nóng lên đến cấp 100-120 và quá trình đốt nóng tiếp theo

Hàn cứng

- đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt đến 200-300 lớp; sự nóng lên của ia ủ

 Ngoài ra Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36Thép tấm AH36Thép tấm A515Thép tấm A516Thép tấm Q345-BThép tấm C45Thép tấm SM490Thép tấm S355JOThép tấm SM570Thép tấm SS400Thép tấm 65mnThép tấm s355Thép Tấm A36

Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

Email: thepkienlong@gmail.com

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607