• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP ỐNG ĐÚC 114.3X6.02MM/ THÉP ỐNG HÀN 114X6LY

Công Ty Thép Kiên Long chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC 114.3X6.02MM/ THÉP ỐNG HÀN 114X6LY nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất. Thép ống đúc phi 114.3, DN100, 4inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, Đường kính: Phi 114, DN100, 4inch Độ dày: Ống thép đúc phi 114, DN100 có độ dày 3.05mm - 17.12mm Chiều dài: 3m, 6m, 12m Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 114, DN100, 4inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Giới thiệu sản phẩm

THÉP ỐNG ĐÚC 114.3X6.02MM/ THÉP ỐNG HÀN 114X6LY

THÉP ỐNG ĐÚC 114.3X6.02MM/ THÉP ỐNG HÀN 114X6LY

Công Ty Thép Kiên Long  chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC 114.3X6.02MM/ THÉP ỐNG HÀN 114X6LY nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.

Thép ống đúc phi 114.3, DN100, 4inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80,  S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 114, DN100, 4inch

Độ dày: Ống thép đúc phi 114, DN100 có độ dày 3.05mm - 17.12mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 114, DN100, 4inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứ: Ống thép đúc phi 114, DN100 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...

(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Ứng dụng :  Thép ống đúc 114 được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc…

BẢNG THÔNG SỐ VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114, DN100, 4INCH
 

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng  (Kg/m)

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

3.05

8.37

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

3.5

9.56

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

4.78

12.91

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

5.5

14.76

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

6.02

16.07

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

6.5

17.28

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

7

18.52

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

7.5

19.75

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

8.05

21.09

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

8.56

22.32

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

9

23.37

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

9.5

24.55

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

10

25.72

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

10.5

26.88

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

11.13

28.32

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

12

30.27

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

13.49

33.54

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

14

34.63

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

16

38.79

Thép ống đúc phi 114

DN100

4

114.3

17.12

41.03

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 114

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 114

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000


Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 114

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

Thành phần chất hóa học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

 

QUY CÁCH THAM KHẢO:

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607