• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5 Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Ứng dụng của thép hộp vuông 60x60x5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

Công ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 60x60x5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 60x60: có độ dày từ 1ly -6ly. Chiều dài: 6m

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 60X60

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 60x60x1.8

60

x

60

x

1.8

3.29

1

Thép hộp vuông 60x60x2   

60

x

60

x

2

3.64

2

Thép hộp vuông 60x60x2.3

60

x

60

x

2.3

4.17

3

Thép hộp vuông60x60x2.5 

60

x

60

x

2.5

4.51

3

Thép hộp vuông 60x60x2.8

60

x

60

x

2.8

5.03

4

Thép hộp vuông 60x60x3   

60

x

60

x

3

5.37

5

Thép hộp vuông 60x60x3.5

60

x

60

x

3.5

6.21

6

Thép hộp vuông 60x60x4   

60

x

60

x

4

7.03

7

Thép hộp vuông 60x60x4.5

60

x

60

x

4.5

7.84

8

Thép hộp vuông 60x60x5   

60

x

60

x

5

8.64

9

Thép hộp vuông60x60x6    

60

x

60

x

6

10.17

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

TIÊU CHUẨN CT3:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607