• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP SM400/SM490/SM520/SM570 TIÊU CHUẨN JIS G3106

THÉP HỘP SM400/SM490/SM520/SM570 TIÊU CHUẨN JIS G3106

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP SM400/SM490/SM520/SM570 TIÊU CHUẨN JIS G3106

THÉP HỘP SM400/SM490/SM520/SM570 TIÊU CHUẨN JIS G3106

MÔ TẢ:

Mác thép SM400 bao gồm: SM400A, SM400B, SM400C

Mác thép SM490 bao gồm: SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

Mác thép SM520 bao gồm: Sm520B, SM520C

Mác thép SM570

Tất cả các mác thép trên đều thuộc tiêu chuẩn JIS G3106, là một loại tiêu chuẩn được định danh cho thép tấm carbon cuốn nóng, được dùng cho kết cấu hàn (dễ hàn).

Ứng dụng:

SM400A/B/C:Thép hình, thép tấm, thép la dùng cho ốc, vít, thanh giằng, kết cấu hàn xây cầu, nhà tiền chế và mục đích chung

SM490A/B/C: THép tấm cán nóng dùng cho kết cấu ngoài trời, tàu thuyền, xây dựng giàn khoan, trạm phát song, giao thông

SM490YA/YB: thép tấm siêu nặng, dùng cho mục đích hàn, cầu, đường cao tốc

SM520B/C: thép tấm siêu nặng dùng cho kết cầu hàn, cũng là thép tấm kết cấu carbon thấp cường độ cao, thích hợp tạo khuôn lạnh.

SM570: thép tấm hợp kim thấp, cường lực cao, chế tạo các thành phần máy nặng, máy có độ rung cao, liên tục: máy nghiền, cẩu trục, kết cấu xe đầu kéo, tàu, thuyền, toà nhà cao tầng

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học

C max

Simax

Mn  

P max

S max

SM400A

0.23

2.5xc min

0.035

0.035

SM400B

0.20

0.35

0.6-1.40

0.035

0.035

SM400C

0.19

0.35

1.4 max

0.035

0.035

SM490A

0.20

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490B

0.19

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490C

0.19

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490YA

0.20

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490YB

0.20

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM520B

0.20

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM520C

0.20

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM570

0.19

0.55

1.6 max

0.035

0.035

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
N/mm2 (min)

Giới hạn đứt
N/mm2

Độ dãn dài

Độ dày
 mm

Độ dày
 mm

Độ dày

Ký hiệu vật
 kiểm nghiệm

% min

Dưới 16

Từ 16-40

Từ 60-100

SM400A
SM400B
SM400C

245

235

400-510

<5

NO.5

23

≥5 <16

NO.1A

19

≥16 <50

NO.1A

22

SM490A
SM490B
SM490C

325

315

490-610

<5

NO.5

22

≥5 <16

NO.1A

17

≥16 <50

NO.1A

21

SM490YA
SM490YB

365

355

490-610

<5

NO.5

19

≥5 <16

NO.1A

15

≥16 <50

NO.1A

19

SM520B
SM520C

365

355

520-640

<5

NO.5

19

≥5 <16

NO.1A

15

≥16 <50

NO.1A

19

SM570

460

450

570-720

<5

NO.5

19

≥5 <16

NO.5

26

≥16 <50

NO.5

20

Hấp thụ năng lượng va đập

Mác thép

Nhiệt độ thử nghiệm
°C

Năng lượng hấp thụ
J (min)

Vật thử nghiệm

SM400B

0

27

No.4 in rolling direction

SM400C

0

47

SM490B

0

27

SM490C

0

47

SM490YB

0

27

SM520B

0

27

SM520C

0

47

SM570

-5

47

Mác thép tương đương

ASTM

DIN

BS EN

AFNOR

UNI

JIS

GOST

A 570
Gr.40

S275JRSt44-2

Fe 430 B FN
1449 43/25 HR

E 28-2

AE 275 B
Fe 430 B FN

SM 400 A;B;C

St4ps; sp

A 572 Gr.65

E335 (Fe 590-2)
St 60-2

Fe 60-2
4360-55 E; 55 C

A 60-2

Fe 60-2
Fe 590

SM 570

St6ps; sp

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607