THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120 DÀY 3LI/4LI/5LI/6LI/8LI/10LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120 DÀY 3LI/4LI/5LI/6LI/8LI/10LI Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120 DÀY 3LI/4LI/5LI/6LI/8LI/10LI
Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật 80x120, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120 DÀY 3LI/4LI/5LI/6LI/8LI/10LI Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp chữ nhật: 20x40, 50x25, 30x60, 50x100, 100x200, 200x300, 120x80, 125x75, 150x75, 80x160, 150x300, 200x400, 300x100, 100x300x8MM
Thép hộp chữ nhật 80x120 có độ dày từ 3ly - 12ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 120X80:
THÉP HỘP 120X80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 120x80x4 |
80 |
x |
120 |
x |
4 |
12.31 |
2 |
Thép hộp 120x80x4.5 |
80 |
x |
120 |
x |
4.5 |
13.81 |
3 |
Thép hộp 120x80x5 |
80 |
x |
120 |
x |
5 |
15.31 |
4 |
Thép hộp 120x80x6 |
80 |
x |
120 |
x |
6 |
18.27 |
5 |
Thép hộp 120x80x8 |
80 |
x |
120 |
x |
8 |
24.12 |
6 |
Thép hộp 120x80x10 |
80 |
x |
120 |
x |
10 |
29.83 |
7 |
Thép hộp 120x80x12 |
80 |
x |
120 |
x |
12 |
35.42 |
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT:
Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp chữ nhật 80x120 TIÊU CHUẨN S235, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CƠ LÍ TÍNH