• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 DÀY 1,2LI/1,4LI/1,6LI/1,8LI/2LI/2,5LI/2,8LI/3LI/3,5LI/4LI/5LI/6LI/8LI

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 DÀY 1,2LI/1,4LI/1,6LI/1,8LI/2LI/2,5LI/2,8LI/3LI/3,5LI/4LI/5LI/6LI/8LI theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 DÀY 1,2LI/1,4LI/1,6LI/1,8LI/2LI/2,5LI/2,8LI/3LI/3,5LI/4LI/5LI/6LI/8LI

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 DÀY 1,2LI/1,4LI/1,6LI/1,8LI/2LI/2,5LI/2,8LI/3LI/3,5LI/4LI/5LI/6LI/8LI

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 DÀY 1,2LI/1,4LI/1,6LI/1,8LI/2LI/2,5LI/2,8LI/3LI/3,5LI/4LI/5LI/6LI/8LI theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 60x120: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp chữ nhật: 20x40, 50x25, 30x60, 50x100, 100x200, 200x300, 120x80, 125x75, 150x75, 80x160, 150x300, 200x400, 300x100

Thép hộp chữ nhật 60x120 có độ dày từ 1ly - 8ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 60X120

THÉP HỘP 60x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật 60x120x1.2

60

x

120

x

1.2

3.37

2

Thép hộp chữ nhật 60x120x1.4

60

x

120

x

1.4

3.93

3

Thép hộp chữ nhật 60x120x1.5

60

x

120

x

1.5

4.20

4

Thép hộp chữ nhật 60x120x1.6

60

x

120

x

1.6

4.48

5

Thép hộp chữ nhật 60x120x1.8

60

x

120

x

1.8

5.04

6

Thép hộp chữ nhật 60x120x2.0

60

x

120

x

2

5.59

7

Thép hộp chữ nhật 60x120x2.3

60

x

120

x

2.3

6.42

8

Thép hộp chữ nhật 60x120x2.5

60

x

120

x

2.5

6.97

9

Thép hộp chữ nhật 60x120x3.0

60

x

120

x

3

8.34

10

Thép hộp chữ nhật 60x120x3.5

60

x

120

x

3.5

9.70

11

Thép hộp chữ nhật 60x120x4.0

60

x

120

x

4

11.05

12

Thép hộp chữ nhật 60x120x5.0

60

x

120

x

5

13.74

13

Thép hộp chữ nhật 60x120x6.0

60

x

120

x

6

16.39

14

Thép hộp chữ nhật 60x120x8.0

60

x

120

x

8

20.06

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 TIÊU CHUẨN ASTM A36

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X120 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607