THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X5LY/ THÉP HỘP 50X100X5LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X5LY/ THÉP HỘP 50X100X5LI Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X5LY/ THÉP HỘP 50X100X5LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X5LY/ THÉP HỘP 50X100X5LI
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X5LY/ THÉP HỘP 50X100X5LI
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 50x100x5LY: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 50x100x5:
THÉP HỘP 50X100X5LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 50X100X5LI TIÊU CHUẨN ASTM SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 50X100X5LI TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 50X100X5LI TIÊU CHUẨN JIS G3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 50X100:
THÉP HỘP 50x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 |
50 |
x |
100 |
x |
1.4 |
3.27 |
2 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 |
50 |
x |
100 |
x |
1.5 |
3.50 |
3 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 |
50 |
x |
100 |
x |
1.8 |
4.19 |
4 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.0 |
50 |
x |
100 |
x |
2 |
4.65 |
5 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3 |
50 |
x |
100 |
x |
2.3 |
5.33 |
6 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 |
50 |
x |
100 |
x |
2.5 |
5.79 |
7 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.0 |
50 |
x |
100 |
x |
3 |
6.92 |
8 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2 |
50 |
x |
100 |
x |
3.2 |
7.38 |
9 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5 |
50 |
x |
100 |
x |
3.5 |
8.05 |
10 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4.0 |
50 |
x |
100 |
x |
4 |
9.17 |
11 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5.0 |
50 |
x |
100 |
x |
5 |
11.38 |
12 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6.0 |
50 |
x |
100 |
x |
6 |
13.56 |