THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI
Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 30x60: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 TIÊU CHUẨN ASTM A36
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp chữ nhật 30x60 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30X60 DÀY 1LI/2LI/2,5LI/3LI/3,5LI/4LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1 |
30 |
x |
60 |
x |
1 |
1.40 |
2 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.2 |
30 |
x |
60 |
x |
1.2 |
1.67 |
3 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.4 |
30 |
x |
60 |
x |
1.4 |
1.95 |
4 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.5 |
30 |
x |
60 |
x |
1.5 |
2.08 |
5 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.8 |
30 |
x |
60 |
x |
1.8 |
2.49 |
6 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2 |
30 |
x |
60 |
x |
2 |
2.76 |
7 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.3 |
30 |
x |
60 |
x |
2.3 |
3.17 |
8 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.5 |
30 |
x |
60 |
x |
2.5 |
3.43 |
9 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.8 |
30 |
x |
60 |
x |
2.8 |
3.83 |
10 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x3 |
30 |
x |
60 |
x |
3 |
4.10 |