• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5MM/3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5MM/3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5MM/3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM

Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật 100X200/ thép hộp 200x100, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp chữ nhật: 20x40, 50x25, 30x60, 50x100, 100x200, 200x300, 120x80, 125x75, 150x75, 80x160, 150x300, 200x400, 300x100

Thép hộp chữ nhật 100x200 có độ dày từ 2ly - 12ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT:

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN S235, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CƠ LÍ TÍNH

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

N

Cu

Elongation

 

%26

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min Max

EN10025-2-2004

S235JR

0.17

 

1.4

0.035

0.035

0.012

0.55

235

36-510

26

200C

S235J0

0.17

 

1.4

0.03

0.03

0.012

0.55

235

360-510

26

00C

S235J2

0.17

 

1.4

0.025

0.025

 

0.55

235

360-510

24

-200C

S275JR

0.21

 

0.5

0.035

0.035

0.012

0.55

275

410-560

23

200C

S275J0

0.18

 

1.5

0.03

0.03

0.012

0.55

275

410-560

23

00C

S275J2

0.18

 

1.5

0.025

0.025

 

0.55

275

410-560

21

-200C

S355Jr

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.012

0.55

355

470-630

22

200C

S355J0

0.2

0.55

1.6

0.03

0.03

0.012

0.55

355

470-630

22

0oC

S355J2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

22

-200C

S355K2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

20

-200C

S450J0

0.2

0.55

1.7

0.03

0.03

0.025

0.55

450

550-720

17

0oC

 

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200X100

THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp  100x200x2

100

x

200

x

2

9.36

2

Thép hộp  100x200x2.5

100

x

200

x

2.5

11.68

3

Thép hộp  100x200x3

100

x

200

x

3

13.99

4

Thép hộp  100x200x4

100

x

200

x

4

18.59

5

Thép hộp  100x200x5

100

x

200

x

5

23.16

6

Thép hộp  100x200x6

100

x

200

x

6

27.69

7

Thép hộp 100x200x8

100

x

200

x

8

36.68

8

Thép hộp  100x200x9

100

x

200

x

9

41.12

9

Thép hộp  100x200x10

100

x

200

x

10

45.53

10

Thép hộp  100x200x12

100

x

200

x

12

54.26

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607