• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP 30X30, THÉP HỘP 40X40, THÉP HỘP 50X50, HỘP VUÔNG 60X60, HỘP 65X65, HỘP 70, THÉP HỘP 75

Công ty thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam..

Giới thiệu sản phẩm

Công ty thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam..

-  TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 50X50

Xuất xứ:

  Thép  hộp  được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.

  Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 50x50: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 50x50: có độ dày từ 1.2ly - 6ly. Chiều dài: 6m

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

- THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 50X50

THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

 THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN S235-275-355

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

 

 

- BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 50X50

THÉP HỘP VUÔNG 50x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 50x50x1.2

50

x

50

x

1.2

1.84

2

Thép hộp vuông 50x50x1.3

50

x

50

x

1.3

1.99

3

Thép hộp vuông 50x50x1.4

50

x

50

x

1.4

2.14

4

Thép hộp vuông 50x50x1.5

50

x

50

x

1.5

2.28

5

Thép hộp vuông 50x50x1.8

50

x

50

x

1.8

2.72

6

Thép hộp vuông 50x50x2   

50

x

50

x

2

3.01

7

Thép hộp vuông 50x50x2.3

50

x

50

x

2.3

3.44

8

Thép hộp vuông 50x50x2.5

50

x

50

x

2.5

3.73

9

Thép hộp vuông 50x50x2.8

50

x

50

x

2.8

4.15

10

Thép hộp vuông 50x50x3   

50

x

50

x

3

4.43

11

Thép hộp vuông 50x50x3.5

50

x

50

x

3.5

5.11

12

Thép hộp vuông 50x50x4   

50

x

50

x

4

5.78

13

Thép hộp vuông 50x50x4.5

50

x

50

x

4.5

6.43

14

Thép hộp vuông 50x50x5   

50

x

50

x

5

7.07

15

Thép hộp vuông 50x50x6   

50

x

50

x

6

8.29

 

 TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 60X60

Xuất xứ:

  Thép  hộp  được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.

  Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông60x60: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 60x60: có độ dày từ 1.8ly - 6ly. Chiều dài: 6m

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

- THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 60X60

THÉP HỘP VUÔNG 60X60 TIÊU CHUẨN SS400

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP VUÔNG 60X60 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP VUÔNG 60X60 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP VUÔNG 60X60 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

-  BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 60X60

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 60x60x3   

60

x

60

x

3

5.37

2

Thép hộp vuông 60x60x3.5

60

x

60

x

3.5

6.21

3

Thép hộp vuông 60x60x4   

60

x

60

x

4

7.03

4

Thép hộp vuông 60x60x4.5

60

x

60

x

4.5

7.84

5

Thép hộp vuông 60x60x5   

60

x

60

x

5

8.64

6

Thép hộp vuông60x60x6    

60

x

60

x

6

10.17

Thép hộp 60 x 60 TIÊU CHUẨN S235, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CƠ LÍ TÍNH

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Công Ty Thép Kiên Long  chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm…  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…v.v

Mác Thép: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

• Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

• Thanh toán linh hoạt, thỏa thuận theo từng đơn hàng.

• Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

 

I. Ứng dụng :

Thép Hộp Vuông 65×65 : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác…

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 65×65

THÉP HỘP VUÔNG 65X65 TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP VUÔNG 65X65 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP VUÔNG 65X65 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP VUÔNG 65X65 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

Thép hộp vuông 65 x 65 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính Thép hộp 65 x 65 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thép hộp 65 x 65 TIÊU CHUẨN S235, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CƠ LÍ TÍNH

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

hộp giá rẻ

III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 65×65 :

THÉP HỘP VUÔNG 65x65

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 65x65x3    

65

x

65

x

3

5.84

2

Thép hộp vuông 65x65x3.5 

65

x

65

x

3.5

6.76

3

Thép hộp vuông 65x65x4   

65

x

65

x

4

7.66

4

 Thép hộp vuông 65x65x4.5 

65

x

65

x

4.5

8.55

5

Thép hộp vuông 65x65x5   

65

x

65

x

5

9.42

6

Thép hộp vuông 65x65x6   

65

x

65

x

6

11.12

 

Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông 70x70, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

THÉP HỘP VUÔNG 50


 

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
 

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 70x70: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 70x70:

Thép hộp vuông 70x70 có độ dày từ 2ly - 8ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 70x70:

THÉP HỘP VUÔNG 70X70 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP VUÔNG 70X70 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

THÉP HỘP VUÔNG 70X70 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 THÉP HỘP VUÔNG 70X70 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 70X70 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

Bảng quy cách thép hộp vuông 70x70

THÉP HỘP - THÉP HỘP VUÔNG 70X70

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp 70x70x2   

70

x

70

x

2

4.27

2

Thép hộp 70x70x2.3

70

x

70

x

2.3

4.89

3

Thép hộp 70x70x2.5

70

x

70

x

2.5

5.30

4

Thép hộp 70x70x3   

70

x

70

x

3

6.31

5

Thép hộp 70x70x3.5

70

x

70

x

3.5

7.31

6

Thép hộp 70x70x4   

70

x

70

x

4

8.29

7

Thép hộp 70x70x4.5

70

x

70

x

4.5

9.26

8

Thép hộp 70x70x5   

70

x

70

x

5

10.21

9

Thép hộp 70x70x6   

70

x

70

x

6

12.06

 

Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông 75x75, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

HỘP 75X75

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
 

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
 

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 75x75: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 75x75:

Thép hộp vuông 75x75 có độ dày từ 2.5ly - 10ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 75x75:

THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 75X75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

 

Ứng dụng của thép hộp vuông 80x80: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 80x80:

Thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ 2.5ly - 10ly.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 80x80:

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

 

THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 80X80 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


 

Thép Kiên Long tự hào với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: khi tiến hành mua Thép hộp vuông S235S275S355 tại công ty chúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.

Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay

 Hotline: 0917 868 607

 Email: thepkienlong@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607