THÉP HỘP 200X300X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X300X10LY
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 200X300X10MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D.. Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP 200X300X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X300X10LY
THÉP HỘP 200X300X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X300X10LY
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 200X300X10MM
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D..
Công ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật THÉP HỘP 200X300X14LY/14MM, Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 200x300x10LY: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 200x300:
THÉP HỘP 200X300X10MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 200X300X10MM TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 200X300X10MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 200X300X10MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 200X300:
THÉP HỘP 200x300/THÉP HỘP 300X200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 200x300x4 |
200 |
x |
300 |
x |
4 |
31.15 |
2 |
Thép hộp 200x300x5 |
200 |
x |
300 |
x |
5 |
38.86 |
3 |
Thép hộp 200x300x6 |
200 |
x |
300 |
x |
6 |
46.53 |
4 |
Thép hộp 200x300x8 |
200 |
x |
300 |
x |
8 |
61.80 |
5 |
Thép hộp 200x300x9 |
200 |
x |
300 |
x |
9 |
69.38 |
6 |
Thép hộp 200x300x10 |
200 |
x |
300 |
x |
10 |
76.93 |
7 |
Thép hộp 200x300x12 |
200 |
x |
300 |
x |
12 |
91.94 |
8 | Thép hộp 200x300x14 | 200 | x | 300 | x | 14 | 103.75 |