• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM

THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM

THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM

THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM

Công ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 100X250X6LY/6MM

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 100x250x6: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 100x250x6:

THÉP HỘP 100X250 TIÊU CHUẨN Q235:

Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Steel Grade

Quality Grade

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

 

Grade

Yield Strength

Tensile Strength

Elongation %

Q235 Steel

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2)

 

THÉP HỘP 100X250 TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

 THÉP HỘP 100X250 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100X250

THÉP HỘP 100x250

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/cây)

1

Thép hộp 100x250x5

100

x

250

x

5

160.14

2

Thép hộp 100x250x6

100

x

250

x

6

191.04

3

Thép hộp 100x250x8

100

x

250

x

8

251.70

4

Thép hộp 100x250x10

100

x

250

x

10

310.86

5

Thép hộp 100x250x12

100

x

250

x

12

368.51

 

Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 100x250 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607