• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

Báo giá & Đặc tính Thép tấm P20 mới nhất: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Xem báo giá thép tấm P20 mới nhất, phân tích đặc tính cơ lý, ưu điểm vượt trội và ứng dụng phổ biến trong ngành khuôn mẫu, cơ khí, chế tạo máy.

Trong thế giới sản xuất công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực khuôn mẫu, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò then chốt quyết định chất lượng và hiệu quả sản xuất. Và một trong những "ngôi sao" sáng giá nhất không thể không nhắc đến chính là thép tấm P20. Tuy nhiên, nhiều khách hàng và kỹ sư vẫn gặp khó khăn khi tìm kiếm thông tin chính xác và cập nhật về đặc tính thép tấm P20 cũng như báo giá thép P20 mới nhất trên thị trường.

Bài viết này ra đời với sứ mệnh trở thành cuốn cẩm nang đầy đủ và chi tiết, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào định nghĩa, phân tích thành phần hóa học, khám phá đặc tính kỹ thuật vượt trội, tìm hiểu quy trình sản xuất, các ứng dụng thực tế và cuối cùng là cập nhật báo giá thép tấm P20 chi tiết nhất. Thông qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định mua hàng thông minh, tối ưu hóa chi phí cho dự án của mình.

Thép tấm P20

Thép tấm P20 là gì?

Thép tấm P20 là loại thép hợp kim được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, đặc biệt là khuôn ép nhựa. Nó còn được biết đến với các tên gọi tiêu chuẩn quốc tế khác như AISI P20 (Mỹ), DIN 1.2311 hoặc DIN 40CrMnMo7 (Đức). Điểm đặc trưng nhất của loại thép này là trạng thái đã được xử lý nhiệt trước (pre-hardened) ngay từ nhà máy, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí cho người sử dụng.

Thành phần hóa học chính là yếu tố tạo nên các đặc tính vượt trội của thép P20. Các nguyên tố chủ chốt bao gồm:

  • Carbon (C): Từ 0.35 đến 0.45%. Carbon là nguyên tố chính quyết định độ cứng và độ bền của thép.
  • Silicon (Si): Từ 0.20 đến 0.80%. Silicon giúp tăng độ bền và độ dẻo, đồng thời cải thiện khả năng khử oxy trong quá trình nấu chảy.
  • Mangan (Mn): Từ 0.60 đến 1.0%. Mangan là yếu tố tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Chromium (Cr): Từ 1.40 đến 2.0%. Chromium cải thiện độ cứng thâm thấu, khả năng chống mài mòn và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn.
  • Molybdenum (Mo): Từ 0.30 đến 0.55%. Molybdenum giúp tăng độ cứng ở nhiệt độ cao và cải thiện độ dẻo dai của thép.

Nhờ sự kết hợp cân bằng của các nguyên tố trên, thép P20 sở hữu những đặc tính nổi bật như độ cứng cao, khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt tốt và đặc biệt là dễ gia công, đánh bóng để tạo ra bề mặt khuôn hoàn hảo.

Đặc tính kỹ thuật chi tiết của Thép tấm P20

Đặc tính kỹ thuật là yếu tố cốt lõi giúp P20 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất khuôn.

Tính chất cơ học

  • Độ cứng (Hardness): Thép P20 thường được cung cấp với độ cứng đã được xử lý sẵn trong dải 28−32HRC. Dải độ cứng này là sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chịu lực, chống biến dạng và dễ dàng gia công cơ khí.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Giá trị điển hình của độ bền kéo đạt khoảng 965−1100MPa. Đây là chỉ số thể hiện khả năng chịu lực căng trước khi bị đứt gãy, đảm bảo độ bền cho khuôn trong quá trình ép phun.
  • Độ dẻo dai (Toughness): Thép P20 có độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được các cú sốc và va đập đột ngột trong quá trình hoạt động mà không bị nứt vỡ, giúp kéo dài tuổi thọ của khuôn.

Tính chất vật lý

  • Tỉ trọng (Density): Tỉ trọng của thép P20 tương tự các loại thép thông thường, vào khoảng 7.85 g/cm$^3$.
  • Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Hệ số này khá thấp, giúp khuôn giữ được độ ổn định kích thước tốt khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Các trạng thái cung cấp và lợi ích

  • Thép P20 nổi bật với trạng thái "đã được xử lý nhiệt trước". Điều này có nghĩa là bạn không cần phải thực hiện các bước xử lý nhiệt tốn kém và phức tạp như tôi, ram sau khi mua về. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro biến dạng khuôn trong quá trình xử lý nhiệt.
  • Để đạt được trạng thái này, các nhà sản xuất đã thực hiện quy trình tôi luyện và ram cực kỳ nghiêm ngặt. Việc tôi trong dầu hoặc nước sau đó ram ở nhiệt độ cao giúp đạt được sự phân bố độ cứng đồng đều trong toàn bộ khối thép, từ đó đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định của khuôn.

So sánh với các loại thép khuôn khác

  • Thép S45C: Đây là thép carbon, độ cứng thấp hơn P20 nhiều. S45C phù hợp với các khuôn đơn giản, không đòi hỏi độ chính xác cao và số lượng sản phẩm ít. P20 vượt trội hơn hẳn về độ bền, độ cứng và tuổi thọ.
  • Thép SKD11: SKD11 là thép làm khuôn dập nguội, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cực cao sau khi nhiệt luyện. Tuy nhiên, SKD11 lại rất khó gia công, đánh bóng và không phù hợp cho các khuôn nhựa có yêu cầu cao về bề mặt bóng. P20 là sự lựa chọn tối ưu hơn cho khuôn ép nhựa nhờ khả năng gia công và đánh bóng tuyệt vời.

quy trình sản xuất Thép tấm P20

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của Thép tấm P20

Để tạo ra những tấm thép P20 chất lượng cao, các nhà sản xuất uy tín trên thế giới như Bohler (Áo), Sanyo (Nhật Bản), ThyssenKrupp (Đức) hay Finkl (Mỹ) phải tuân thủ một quy trình nghiêm ngặt.

Quy trình sản xuất cơ bản bao gồm:

  • Nấu luyện: Thép được nấu chảy trong lò điện hồ quang, các nguyên tố hợp kim được thêm vào để đạt được thành phần hóa học chính xác.
  • Cán nóng: Thép nóng chảy được đúc thành phôi, sau đó được cán nóng để tạo ra các tấm thép có độ dày mong muốn.
  • Ủ (Annealing): Các tấm thép được ủ để làm mềm cấu trúc, giúp dễ dàng gia công hơn.
  • Tôi (Quenching): Đây là bước quan trọng nhất. Tấm thép được nung nóng đến nhiệt độ tôi (khoảng 850−900C) rồi làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước. Quá trình này tạo ra cấu trúc mactenxit cứng chắc.
  • Ram (Tempering): Thép sau khi tôi có độ cứng cao nhưng giòn. Quá trình ram (nung nóng lại ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 550−600C) giúp giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai và đạt được dải độ cứng mong muốn là 28−32HRC.

Việc xử lý nhiệt được thực hiện cẩn thận tại nhà máy giúp thép P20 có độ cứng đồng đều từ trong ra ngoài, không bị biến dạng, nứt gãy và sẵn sàng để gia công ngay khi đến tay người sử dụng.

Ứng dụng thực tế của Thép tấm P20

Nhờ các đặc tính nổi trội, thép tấm P20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Ứng dụng chính và phổ biến nhất của P20 là sản xuất khuôn ép nhựa, đặc biệt là các khuôn có kích thước lớn và yêu cầu cao về bề mặt. Các sản phẩm được sản xuất từ loại khuôn này rất đa dạng, bao gồm:

  • Linh kiện ô tô: Bảng điều khiển, cản xe, chi tiết nội thất, vỏ đèn.
  • Vỏ thiết bị điện tử: Vỏ tivi, máy in, vỏ máy tính.
  • Đồ gia dụng: Vỏ máy giặt, máy hút bụi, chi tiết tủ lạnh.
  • Sản phẩm bao bì: Thùng nhựa, khay đựng.

Ngoài ra, thép P20 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như:

  • Khuôn đúc áp lực: Dùng để đúc các kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp như nhôm, kẽm, chì.
  • Khuôn thổi: Sản xuất các loại chai, bình nhựa.
  • Chi tiết máy: Làm trục, thanh dẫn hướng, các chi tiết chịu lực.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng và bề mặt khuôn có thể đánh bóng đến độ bóng cao, thép P20 giúp tạo ra các sản phẩm nhựa có chất lượng thẩm mỹ tốt, bề mặt nhẵn mịn, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường.

báo giá Thép tấm P20

Báo giá Thép tấm P20 mới nhất

Giá của thép tấm P20 không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:

  • Kích thước và độ dày: Đây là yếu tố quyết định giá trực tiếp. Tấm thép càng dày, kích thước càng lớn thì giá thành trên một đơn vị khối lượng sẽ càng cao do chi phí sản xuất, vận chuyển và gia công ban đầu lớn hơn.
  • Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu: Thép P20 từ các thương hiệu lớn, nổi tiếng của Đức, Áo, Nhật Bản (như ThyssenKrupp, Bohler, Sanyo) thường có giá cao hơn nhưng đi kèm với chất lượng được đảm bảo, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO/CQ).
  • Chất lượng và tiêu chuẩn: Giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc thép có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ASTM A681 (Mỹ), DIN 17350 (Đức) hay không.
  • Nhà cung cấp: Giá có thể khác nhau giữa các đại lý, nhà nhập khẩu. Các nhà nhập khẩu lớn thường có giá cạnh tranh hơn do mua với số lượng lớn.
  • Biến động thị trường: Giá thép toàn cầu chịu ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu thô (quặng sắt), tỷ giá hối đoái, chi phí năng lượng và tình hình kinh tế chung.

Bảng báo giá tham khảo Dưới đây là bảng báo giá tham khảo để bạn có thể ước tính chi phí cho dự án của mình. Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng và nhà cung cấp.

Kích thước (mm)

Giá tham khảo (/kg)

Độ dày 10 - 50

2.50 - 3.20

Độ dày 51 - 100

2.80 - 3.50

Độ dày 101 - 200

3.10 - 3.80

Độ dày > 200

Liên hệ

Để có báo giá thép tấm P20 chính xác nhất cho yêu cầu cụ thể của bạn, bao gồm các dịch vụ cắt, gia công, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.

Lưu ý quan trọng khi chọn mua Thép tấm P20

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp và sản phẩm chất lượng là vô cùng quan trọng để đảm bảo thành công của dự án.

  • Kiểm tra giấy tờ CO/CQ: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận nguồn gốc (CO - Certificate of Origin) và giấy chứng nhận chất lượng (CQ - Certificate of Quality). Đây là bằng chứng quan trọng nhất về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Quan sát trực quan: Thép tấm P20 chất lượng cao thường có bề mặt nhẵn, ít khuyết tật, rỗ hoặc các vết nứt nhỏ.
  • Tư vấn kỹ thuật: Một nhà cung cấp uy tín không chỉ bán sản phẩm mà còn có đội ngũ kỹ sư am hiểu về vật liệu, giúp bạn tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp nhất, tránh lãng phí.

Thép tấm P20 vẫn luôn khẳng định vị thế là một trong những loại thép khuôn ép nhựa hàng đầu trên thị trường nhờ các đặc tính vượt trội về độ cứng, độ dẻo dai và khả năng gia công tuyệt vời. Việc nó được cung cấp ở trạng thái đã xử lý nhiệt sẵn cũng là một lợi thế lớn, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Hy vọng với những thông tin chi tiết về đặc tính và báo giá thép tấm P20 mới nhất trong bài viết này, bạn đã có đủ kiến thức để đưa ra lựa chọn sáng suốt. Chúc bạn thành công với các dự án sắp tới. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia trong ngành để được tư vấn thêm.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP KIÊN LONG

Phone

0917868607 (Phòng Kinh doanh & Tư vấn kỹ thuật)

Fanpage

https://www.facebook.com/profile.php?id=100066907548732&ref=embed_page#

Address

103/6 Đường TTH09, Phường Tân Thới Hiệp, TP. HCM

Website

https://thepkienlong.vn/

 


Tin tức khác

Nhà Máy Luyện Thứ 2, Lớn Nhất Đông Nam Á Của Pomina Group Hoạt Động

Nhà Máy Luyện Thứ 2, Lớn Nhất Đông Nam Á Của Pomina Group Hoạt Động

  • 24-12-2019
  • 758 Lượt xem

Sau 2 năm khẩn trương xây dựng, ngày 16/3/2012 nhà máy luyện 1 triệu tấn năm có quy mô lớn và hiện đại nhất Đông Nam Á đã chính thức đi vào hoạt động. Trong sự vui mừng của hàng ngàn nhân viên Pomina...

Mua thép tấm ở đâu tốt và chất lượng cao hiện nay

Mua thép tấm ở đâu tốt và chất lượng cao hiện nay

  • 31-05-2021
  • 589 Lượt xem

Thép tấm là một loại nguyên vật liệu được sử dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng. Vậy mua thép tấm ở đâu tốt và chất lượng là câu hỏi mà nhiều bạn đọc phân vân. Hãy đến với...

Thép tấm là gì? Tiết lộ những thông tin bạn cần biết

Thép tấm là gì? Tiết lộ những thông tin bạn cần biết

  • 08-06-2021
  • 967 Lượt xem

Thép tấm là vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nặng như đóng tàu và xây dựng. Vậy thép tấm là gì? Thép tấm có mấy loại? Ưu nhược điểm nổi bật của thép tấm như thế...

Mách bạn những đặc điểm nổi bật của ống thép đúc

Mách bạn những đặc điểm nổi bật của ống thép đúc

  • 08-06-2021
  • 577 Lượt xem

Ống thép đúc được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu. Với những kích thước khác nhau đáp ứng các nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hãy cùng Thép Kiên Long tìm hiểu...

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607