• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐÚC 65/ VUÔNG ĐẶC 65X65

Công Ty chúng tôi chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: thép vuông đặc , thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo, dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế... THÉP VUÔNG ĐẶC 65x65 Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C… Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST THÉP VUÔNG ĐẶC 65x65 dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật… Kích thước: từ vuông 5 đến vuông 500mm Chiều dài: 3m, 5m, 6m Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

Giới thiệu sản phẩm

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐÚC 65/ VUÔNG ĐẶC 65X65

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐÚC 65/ VUÔNG ĐẶC 65X65

Công Ty chúng tôi chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: thép vuông đặc , thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo, dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...

 THÉP VUÔNG ĐẶC 65x65 Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…

Tiêu chuẩn:  JIS / ASTM/ EN/ GOST

THÉP VUÔNG ĐẶC 65x65 dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật… 

Kích thước: từ vuông 5 đến vuông 500mm

Chiều dài: 3m, 5m, 6m

Lưu ý:  Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

QUY CÁCH THAM KHẢO

BẢNG QUY CÁCH THÉP VUÔNG ĐẶC

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép vuông đặc 10 x 10

0.79

24

Thép vuông đặc 45 x 45

15.90

2

Thép vuông đặc 12 x 12

1.13

25

Thép vuông đặc 48 x 48

18.09

3

Thép vuông đặc 13 x 13

1.33

26

Thép vuông đặc 50 x 50

19.63

4

Thép vuông đặc 14 x 14

1.54

27

Thép vuông đặc 55 x 55

23.75

5

Thép vuông đặc 15 x 15

1.77

28

Thép vuông đặc 60 x 60

28.26

6

Thép vuông đặc 16 x 16

2.01

29

Thép vuông đặc 65 x 65

33.17

7

Thép vuông đặc 17 x 17

2.27

30

Thép vuông đặc 70 x 70

38.47

8

Thép vuông đặc 18 x 18

2.54

31

Thép vuông đặc 75 x 75

44.16

9

Thép vuông đặc 19 x 19

2.83

32

Thép vuông đặc 80 x 80

50.24

10

Thép vuông đặc 20 x 20

3.14

33

Thép vuông đặc 85 x 85

56.72

11

Thép vuông đặc 22 x 22

3.80

34

Thép vuông đặc 90 x 90

63.59

12

Thép vuông đặc 24 x 24

4.52

35

Thép vuông đặc 95 x 95

70.85

13

Thép vuông đặc 10 x 22

4.91

36

Thép vuông đặc 100 x 100

78.50

14

Thép vuông đặc 25 x 25

5.31

37

Thép vuông đặc 110 x 110

94.99

15

Thép vuông đặc 28 x 28

6.15

38

Thép vuông đặc 120 x 120

113.04

16

Thép vuông đặc 30 x 30

7.07

39

Thép vuông đặc 130 x 130

132.67

17

Thép vuông đặc 32 x 32

8.04

40

Thép vuông đặc 140 x 140

153.86

18

Thép vuông đặc 34 x 34

9.07

41

Thép vuông đặc 150 x 150

176.63

19

Thép vuông đặc 35 x 35

9.62

42

Thép vuông đặc 160 x 160

200.96

20

Thép vuông đặc 36 x 36

10.17

43

Thép vuông đặc 170 x 170

226.87

21

Thép vuông đặc 38 x 38

11.34

44

Thép vuông đặc 180 x 180

254.34

22

Thép vuông đặc 40 x 40

12.56

45

Thép vuông đặc 190 x 190

283.39

23

Thép vuông đặc 42 x 42

13.85

46

Thép vuông đặc 200 x 200

314.00

Hiện tại thị trường sắt có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàng thép vuông đặc cũng như các sản phẩm thép vuông đặc khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng hoặc hotline của chúng tôi để được hỗ trợ.

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607