THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440
THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440 (40x) là thép có thành phần Cr chứa 1,0%, thép có độ chống mài mòn cao, độ dẻo dai tốt được sử dụng rộng rãi là các chi tiết, máy móc. Ứng Dụng THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440: Được sử dụng trong các ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440
THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440
THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440 (40x) là thép có thành phần Cr chứa 1,0%, thép có độ chống mài mòn cao, độ dẻo dai tốt được sử dụng rộng rãi là các chi tiết, máy móc.
Ứng Dụng THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 PHI 32/ LÁP TRÒN ĐẶC PHI 32 SCR440: Được sử dụng trong các ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Ưu Điểm: khả năng chịu ăn mòn oxi hóa, chịu tải trọng tốt, độ dẻo dai cao, có tính đàn hồi, không bị biến đổi tính chất cơ lý, thành phần hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.
Bảng thành phần hóa học thép tròn đặc SCR440 |
||||||
Tiêu chuẩn |
C% |
Mn% |
Si% |
Cr% |
P% |
S% |
JIS G4104 |
0.38 - 0.43 |
0.6 - 0.9 |
0.15 - 0.35 |
0.9 - 1.2 |
≤ 0.030 |
≤ 0.030 |
AISI G5140 |
0.38-0.43 |
0.7 - 0.9 |
0.15 - 0.35 |
0.7 - 0.9 |
≤ 0.035 |
≤ 0.040 |
DIN 1.7035 |
0.38 - 0.45 |
0.6 - 0.9 |
≤ 0.040 |
0.9 - 1.2 |
≤ 0.025 |
≤ 0.035 |
40Cr - 40crA - 40CrE |
0.37 - 0.44 |
0.5 - 0.8 |
0.17 - 0.37 |
0.8 - 1.1 |
≤ 0.025 - 0.035 |
≤ 0.015 - 0.035 |
Cơ Tính Vật Lý:
Bảng tính chất cơ học của thép tròn đặc SCR440 |
||||
Sức Căng ( MPa ) |
Sức mạnh năng suất ( MPa ) |
Độ dãn dài ( % ) |
Giảm diện tích ( % ) |
Độ cứng ( HB ) |
> 980 |
> 785 |
> 9 |
> 45 |
≤ 207 |
Tính Chất vật Lý:
Bảng tính chất vật lý thép tròn đặc SCR440 |
|||||
Giãn nở nhiệt |
Dẫn nhiệt ( W/mK ) |
Nhiệt dung riêng ( J/kg.K ) |
Nhiệt độ nóng chảy ( ° C ) |
Tỷ trọng ( Kg/ m3 ) |
Điện trở suất ( Ω/ m2 ) |
43 - 93 |
0.9 - 86 |
450 - 460 |
6448 - 8609 |
7.85 |
0.50 - 0.60 |
Quy Cách Và Kích Thước của thép tròn đặc SCR440:
Đường kính: ø 10 - ø 1000 mm
Chiều dài: 3000 – 6400MM
( Đơn vị tính Milimet kí hiệu mm )
NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CẮT LẺ THEO KÍCH THƯỚC QUÝ KHÁCH HÀNG YÊU CẦU