THÉP TRÒN ĐẶC S235JR/S275JR/S355JR/S355J2
THÉP TRÒN ĐẶC S235JR/S275JR/S355JR/S355J2
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP TRÒN ĐẶC S235JR/S275JR/S355JR/S355J2
Công Ty Thép Kiên Long chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc S275,S275JR,S275JO xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tròn đặc S20C/S35C/S45C/SCM415/SCM440/A36/DH36
Thép Tròn Đặc S275,S275JR,S275JO
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
Chất liệu: |
S275/ S275JR / S275JO, S235JRG1/S235JRG2, S275J2G3/S275J2G4...SNCM439, S45C, C45, CT3, SKD11, 2083, SCR440, SCM420 |
Tiêu chuẩn: |
GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 |
Kích thước: |
Đường kính : Φ6 mm - Φ610mm Chiều dài : 3m>12m |
Xuất xứ : |
Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv |
Công dụng: |
Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO: S275 là một loại thép carbon rất phổ biến thích hợp cho nhiều kỹ thuật tổng hợp và cấu trúc các ứng dụng. Được cung cấp như là thép hợp kim cán nóng không hợp kim, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bảo dưỡng và công nghiệp sản xuất
|
Thành phần hóa học: Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO
|
C |
Mn |
Si max |
P max |
S max |
N max |
Cu max |
khác |
CEV |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
≤16 |
>16 |
>40 |
|
|
|
|
|
|
|
≤30 |
>30 |
>40 |
|
0,21 |
0,21 |
0,22 |
1,50 |
- |
0,040 |
0,040 |
0,012 |
0,55 |
- |
0,40 |
0,40 |
0,42 |
Cơ lý tính: Thép tròn đặc S275/ S275JR / S275JO
S275JR |
Sức cong MPa |
Sức căng Mpa |
Điều kiện test |
|||||||
Độ dày danh nghĩa (mm) |
Độ dày danh nghĩa(mm) |
Nhiệt độ |
Min. absorbed energy |
|||||||
≤16 |
>16 |
>40 |
>63 |
>80 |
>3 |
>63 |
>100 |
°C |
J |
|
≤40 |
≤63 |
≤80 |
≤100 |
≤100 |
≤100 |
≤125 |
||||
275 |
265 |
255 |
245 |
235 |
410-560 |
21 |
19 |
20 |
27 |
Chất liệu: |
S355/ S355JR / S355JO, S355JRG1/S355JRG2, S275JR, S235JR, SNCM439, S45C, C45, CT3, SKD11, 2083, SCR440, SCM420 |
Tiêu chuẩn: |
GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 |
Kích thước: |
Đường kính : Φ6 mm - Φ610mm Chiều dài : 3m>12m |
Xuất xứ : |
Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv |
Công dụng: |
Thép Làm Trục, Thép Trục, Thép Tròn Đặc S355/S355JR/S355JO: S355 là loại thép cacbon thấp thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tốt hơn lớp S275.Thường được cung cấp trong điều kiện cán như nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất và các ngành công nghiệp xa bờ. S355 được sử dụng trong hầu hết các khía cạnh của chế tạo kết cấu.Các ứng dụng điển hình bao gồm: • Nhà máy thép kết cấu: các thành phần cầu, các cấu kiện cho cấu trúc ngoài khơi • Nhà máy điện • Thiết bị khai thác mỏ và vận chuyển đất • Thiết bị bốc xếp • Linh kiện tháp gió |
BẢNG THÔNG SỐ THÉP TRÒN ĐẶC
THÉP TRÒN ĐẶC |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
MÃ SẢN PHẨM |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Thép tròn đặc Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc |
46 |
Thép tròn đặc Ø155 |
148.12 |
2 |
Thép tròn đặc Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc |
47 |
Thép tròn đặc Ø160 |
157.83 |
3 |
Thép tròn đặc Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc |
48 |
Thép tròn đặc Ø170 |
178.18 |
4 |
Thép tròn đặc Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc |
49 |
Thép tròn đặc Ø180 |
199.76 |
5 |
Thép tròn đặc Ø14 |
1.21 |
Láp tròn đặc |
50 |
Thép tròn đặc Ø190 |
222.57 |
6 |
Thép tròn đặc Ø16 |
1.58 |
Láp tròn đặc |
51 |
Thép tròn đặc Ø200 |
246.62 |
7 |
Thép tròn đặc Ø18 |
2.00 |
Láp tròn đặc |
52 |
Thép tròn đặc Ø210 |
271.89 |
8 |
Thép tròn đặc Ø20 |
2.47 |
Láp tròn đặc |
53 |
Thép tròn đặc Ø220 |
298.40 |
9 |
Thép tròn đặc Ø22 |
2.98 |
Láp tròn đặc |
54 |
Thép tròn đặc Ø230 |
326.15 |
10 |
Thép tròn đặc Ø24 |
3.55 |
Láp tròn đặc |
55 |
Thép tròn đặc Ø240 |
355.13 |
11 |
Thép tròn đặc Ø25 |
3.85 |
Láp tròn đặc |
56 |
Thép tròn đặc Ø250 |
385.34 |
12 |
Thép tròn đặc Ø26 |
4.17 |
Láp tròn đặc |
57 |
Thép tròn đặc Ø260 |
416.78 |
13 |
Thép tròn đặc Ø28 |
4.83 |
Láp tròn đặc |
58 |
Thép tròn đặc Ø270 |
449.46 |
14 |
Thép tròn đặc Ø30 |
5.55 |
Láp tròn đặc |
59 |
Thép tròn đặc Ø280 |
483.37 |
15 |
Thép tròn đặc Ø32 |
6.31 |
Láp tròn đặc |
60 |
Thép tròn đặc Ø290 |
518.51 |
16 |
Thép tròn đặc Ø34 |
7.13 |
Láp tròn đặc |
61 |
Thép tròn đặc Ø300 |
554.89 |
17 |
Thép tròn đặc Ø35 |
7.55 |
Láp đặc |
62 |
Thép tròn đặc Ø310 |
592.49 |
18 |
Thép tròn đặc Ø36 |
7.99 |
Láp đặc |
63 |
Thép tròn đặc Ø320 |
631.34 |
19 |
Thép tròn đặc Ø38 |
8.90 |
Láp đặc |
64 |
Thép tròn đặc Ø330 |
671.41 |
20 |
Thép tròn đặc Ø40 |
9.86 |
Láp đặc |
65 |
Thép tròn đặc Ø340 |
712.72 |
21 |
Thép tròn đặc Ø42 |
10.88 |
Láp đặc |
66 |
Thép tròn đặc Ø350 |
755.26 |
22 |
Thép tròn đặc Ø44 |
11.94 |
Láp đặc |
67 |
Thép tròn đặc Ø360 |
799.03 |
23 |
Thép tròn đặc Ø45 |
12.48 |
Láp đặc |
68 |
Thép tròn đặc Ø370 |
844.04 |
24 |
Thép tròn đặc Ø46 |
13.05 |
Láp đặc |
69 |
Thép tròn đặc Ø380 |
890.28 |
25 |
Thép tròn đặc Ø48 |
14.21 |
Láp đặc |
70 |
Thép tròn đặc Ø390 |
937.76 |
26 |
Thép tròn đặc Ø50 |
15.41 |
Láp đặc |
71 |
Thép tròn đặc Ø400 |
986.46 |
27 |
Thép tròn đặc Ø52 |
16.67 |
Láp đặc |
72 |
Thép tròn đặc Ø410 |
1,036.40 |
28 |
Thép tròn đặc Ø55 |
18.65 |
Thép tròn đặc |
73 |
Thép tròn đặc Ø420 |
1,087.57 |
29 |
Thép tròn đặc Ø60 |
22.20 |
Thép tròn đặc |
74 |
Thép tròn đặc Ø430 |
1,139.98 |
30 |
Thép tròn đặc Ø65 |
26.05 |
Thép tròn đặc |
75 |
Thép tròn đặc Ø450 |
1,248.49 |
31 |
Thép tròn đặc Ø70 |
30.21 |
Thép tròn đặc |
76 |
Thép tròn đặc Ø455 |
1,276.39 |
32 |
Thép tròn đặc Ø75 |
34.68 |
Thép tròn đặc |
77 |
Thép tròn đặc Ø480 |
1,420.51 |
33 |
Thép tròn đặc Ø80 |
39.46 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
78 |
Thép tròn đặc Ø500 |
1,541.35 |
34 |
Thép tròn đặc Ø85 |
44.54 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
79 |
Thép tròn đặc Ø520 |
1,667.12 |
35 |
Thép tròn đặc Ø90 |
49.94 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
80 |
Thép tròn đặc Ø550 |
1,865.03 |
36 |
Thép tròn đặc Ø95 |
55.64 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
81 |
Thép tròn đặc Ø580 |
2,074.04 |
37 |
Thép tròn đặc Ø100 |
61.65 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
82 |
Thép tròn đặc Ø600 |
2,219.54 |
38 |
Thép tròn đặc Ø110 |
74.60 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
83 |
Thép tròn đặc Ø635 |
2,486.04 |
39 |
Thép tròn đặc Ø120 |
88.78 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
84 |
Thép tròn đặc Ø645 |
2,564.96 |
40 |
Thép tròn đặc Ø125 |
96.33 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
85 |
Thép tròn đặc Ø680 |
2,850.88 |
41 |
Thép tròn đặc Ø130 |
104.20 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
86 |
Thép tròn đặc Ø700 |
3,021.04 |
42 |
Thép tròn đặc Ø135 |
112.36 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
87 |
Thép tròn đặc Ø750 |
3,468.03 |
43 |
Thép tròn đặc Ø140 |
120.84 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
88 |
Thép tròn đặc Ø800 |
3,945.85 |
44 |
Thép tròn đặc Ø145 |
129.63 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
89 |
Thép tròn đặc Ø900 |
4,993.97 |
45 |
Thép tròn đặc Ø150 |
138.72 |
Thép tròn đặc, láp đặc |
90 |
Thép tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |