• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC S15C NHẬT BẢN

THÉP TRÒN ĐẶC S15C NHẬT BẢN

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC S15C NHẬT BẢN

THÉP TRÒN ĐẶC S15C NHẬT BẢN

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Kiên Long chuyên nhập khẩu thép tròn đặc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S60C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ...

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Thép tròn đặc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S60C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.

Thành phần hóa học của thép tròn đặc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S60C 

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

P

S

SS400

-

-

-

0.05max

0.05max

S15C

0.13 ~ 0.18

-

0.95 ~ 1.15

0.030 max

0.035 max 

S20C

0.18 ~ 0.23

 0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60 

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60 

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ tính của thép tròn đặc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S60C 

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SS400

310

210

33

S15C

355

228

30.5

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

Ứng dụng: Thép tròn đặc S15C, S205C, S30, S35C, S40C, S45C, S55C

Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

Quy cách:

Kích thước: từ phi 6- phi 610

Chiều dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý: Các sản phẩm trên có thể cắt quy cách theo yêu cầu

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN ĐẶC S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S60C

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

MÃ SẢN PHẨM

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép thanh tròn

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép thanh tròn

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép thanh tròn

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép thanh tròn

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép thanh tròn

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép thanh tròn

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép thanh tròn

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép thanh tròn

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép thanh tròn

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép thanh tròn

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép thanh tròn

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép thanh tròn

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép thanh tròn

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép thanh tròn

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép thanh tròn

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép thanh tròn

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép thanh tròn

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép thanh tròn

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép thanh tròn

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép thanh tròn

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép thanh tròn

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép thanh tròn

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607