• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C. Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C và có cường độ tĩnh cao và độ bền mỏi cao, độ cứng tốt, không có xu hướng quá nóng, biến dạng làm nguội nhỏ và khả năng gia công vừa phải. Tuy nhiên, vật liệu này có loại giòn nóng, và khả năng hàn không tốt. Nó cần được làm nóng đến 150-400 ° C trước khi hàn, và xử lý nhiệt là cần thiết sau khi hàn để loại bỏ căng thẳng. Thường được sử dụng sau khi làm nguội và điều trị ủ...

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C. Thép tròn đặc 35CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc cho mục đích kỹ thuật, nó có độ bền cao và độ bền kéo ở nhiệt độ cao, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp là tốt. Nhiệt độ làm việc lên tới 500 ° C, nhiệt độ thấp có thể là -100 ° C và có cường độ tĩnh cao và độ bền mỏi cao, độ cứng tốt, không có xu hướng quá nóng, biến dạng làm nguội nhỏ và khả năng gia công vừa phải. Tuy nhiên, vật liệu này có loại giòn nóng, và khả năng hàn không tốt. Nó cần được làm nóng đến 150-400 ° C trước khi hàn, và xử lý nhiệt là cần thiết sau khi hàn để loại bỏ căng thẳng. Thường được sử dụng sau khi làm nguội và điều trị ủ...

Ứng dụng của thép hợp kim 35CrMo:
Thép hợp kim 35CrMo có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận chính trong các máy khác nhau chịu được va đập, uốn cong và tải trọng cao, chẳng hạn như bánh răng máy cán, trục khuỷu, thanh nối, ốc vít, trục động cơ ô tô, trục, bộ phận truyền động cơ, trục động cơ lớn, bu lông đối với nồi hơi có nhiệt độ hoạt động dưới 400 ° C, đai ốc dưới 510 ° C, ống dẫn có vách dày liền mạch áp suất cao cho máy móc hóa học (450-500 ° C, môi trường không bị ăn mòn).
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Thép tròn đặc 34CrMo

0.3 -0.37

≤0.4

0.6 - 0.9

≤0.035

≤ 0.035

0.9 - 1.2

0.15- 0.3

Thép tròn đặc 35CrMo4

0.32 - 0.40

0.17 - 0.37

0.40 - 0.70

≤ 0.030

≤ 0.030

0.80 - 1.10

0.15 - 0.25

Thép tròn đặc SCM435

0.33 – 0.38

0.15 -0.35

0.60-0.90

0.030

0.030

0.90-1.20

0.15 - 0.25

Thép tròn đặc 4135,
4137

0.33 - 0.38  

0.15 - 0.35

0.70 - 0.90

0.040

0.030

0.80 - 1.1

0.15 - 0.25


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo

Mác thép

Giới hạn chảy

Độ bền kéo

Dãn dài

Giảm diện tích

Hấp thụ năng lượng va đập

Độ cứng HB

35CrMo

≥ 835 MPa

≥ 980 MPa

≥12%

≥45%

≥ 63 J

≤ 229

Nhiệt luyện thép tròn đặc 35CrMo

Nhiệt độ tôi thép: 850 °C (Dầu)

Nhiệt độ ram thép: 600 °C (Dầu- Nước)

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo
 

Trung Quốc

Mỹ

Đức

Nhật

Pháp

Standard

Grade

Standard

Grade

Standard

Grade

Standard

Grade

Standard

Grade

GB/T 3077

35CrMo

ASTM A29/A29M

4135,
4137

DIN EN 10083-3

34CrMo4

JISG 4105

SCM435

NF EN 10083-3

34CrMo4

Thép tròn đặc 34CrMo,
Thép tròn đặc 35CrMo4,
Thép tròn đặc SCM435,
Thép tròn đặc 4135,
Thép tròn đặc 4137,
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

kg/m

kg/cây

1

Thép Tròn Đặc Ø16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

1.58

9.5

2

Thép Tròn Đặc Ø18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

2.00

12.0

3

Thép Tròn Đặc Ø20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

2.47

14.8

4

Thép Tròn Đặc Ø22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

2.98

17.9

5

Thép Tròn Đặc Ø24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

3.55

21.3

6

Thép Tròn Đặc Ø25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

3.85

23.1

7

Thép Tròn Đặc Ø26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

4.17

25.0

8

Thép Tròn Đặc Ø27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

4.49

27.0

9

Thép Tròn Đặc Ø28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

4.83

29.0

10

Thép Tròn Đặc Ø30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

5.55

33.3

11

Thép Tròn Đặc Ø32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

6.31

37.9

12

Thép Tròn Đặc Ø35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

7.55

45.3

13

Thép Tròn Đặc Ø36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

7.99

47.9

14

Thép Tròn Đặc Ø38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

8.90

53.4

15

Thép Tròn Đặc Ø40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

9.86

59.2

16

Thép Tròn Đặc Ø42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

10.88

65.3

17

Thép Tròn Đặc Ø45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

12.48

74.9

18

Thép Tròn Đặc Ø46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

13.05

78.3

19

Thép Tròn Đặc Ø48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

14.21

85.2

20

Thép Tròn Đặc Ø50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

15.41

92.5

21

Thép Tròn Đặc Ø55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

18.65

111.9

22

Thép Tròn Đặc Ø60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

22.20

133.2

23

Thép Tròn Đặc Ø65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

26.05

156.3

24

Thép Tròn Đặc Ø70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

30.21

181.3

25

Thép Tròn Đặc Ø75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

34.68

208.1

26

Thép Tròn Đặc Ø80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

39.46

236.8

27

Thép Tròn Đặc Ø85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

44.54

267.3

28

Thép Tròn Đặc Ø90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

49.94

299.6

29

Thép Tròn Đặc Ø95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

55.64

333.9

30

Thép Tròn Đặc Ø100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

61.65

369.9

31

Thép Tròn Đặc Ø105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

67.97

407.8

32

Thép Tròn Đặc Ø110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

74.60

447.6

33

Thép Tròn Đặc Ø115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

81.54

489.2

34

Thép Tròn Đặc Ø120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

88.78

532.7

35

Thép Tròn Đặc Ø125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

96.33

578.0

36

Thép Tròn Đặc Ø130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

104.20

625.2

37

Thép Tròn Đặc Ø140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

120.84

725.0

38

Thép Tròn Đặc Ø150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

138.72

832.3

39

Thép Tròn Đặc Ø160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

157.83

947.0

40

Thép Tròn Đặc Ø170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

178.18

1,069.1

41

Thép Tròn Đặc Ø180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

199.76

1,198.6

42

Thép Tròn Đặc Ø190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

222.57

1,335.4

43

Thép Tròn Đặc Ø200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

246.62

1,479.7

44

Thép Tròn Đặc Ø210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

271.89

1,631.4

45

Thép Tròn Đặc Ø220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

298.40

1,790.4

46

Thép Tròn Đặc Ø230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

326.15

1,956.9

47

Thép Tròn Đặc Ø240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

355.13

2,130.8

48

Thép Tròn Đặc Ø250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

385.34

2,312.0

49

Thép Tròn Đặc Ø260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

416.78

2,500.7

50

Thép Tròn Đặc Ø270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

449.46

2,696.7

51

Thép Tròn Đặc Ø280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

483.37

2,900.2

52

Thép Tròn Đặc Ø290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

518.51

3,111.1

53

Thép Tròn Đặc Ø300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

554.89

3,329.3

54

Thép Tròn Đặc Ø310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

592.49

3,555.0

55

Thép Tròn Đặc Ø320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

631.34

3,788.0

56

Thép Tròn Đặc Ø330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

671.41

4,028.5

57

Thép Tròn Đặc Ø340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

712.72

4,276.3

58

Thép Tròn Đặc Ø350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

755.26

4,531.6

59

Thép Tròn Đặc Ø360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

799.03

4,794.2

60

Thép Tròn Đặc Ø370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

844.04

5,064.3

61

Thép Tròn Đặc Ø380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

890.28

5,341.7

62

Thép Tròn Đặc Ø390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

937.76

5,626.5

63

Thép Tròn Đặc Ø400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

986.46

5,918.8

64

Thép Tròn Đặc Ø410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

1,036.40

6,218.4

65

Thép Tròn Đặc Ø420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

1,087.57

6,525.4

66

Thép Tròn Đặc Ø430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

1,139.98

6,839.9

67

Thép Tròn Đặc Ø440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

1,193.62

7,161.7

68

Thép Tròn Đặc Ø450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

1,248.49

7,490.9

69

Thép Tròn Đặc Ø460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

1,304.60

7,827.6

70

Thép Tròn Đặc Ø470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

1,361.93

8,171.6

71

Thép Tròn Đặc Ø480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

1,420.51

8,523.0

72

Thép Tròn Đặc Ø490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

1,480.31

8,881.9

73

Thép Tròn Đặc Ø500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

1,541.35

9,248.1

74

Thép Tròn Đặc Ø510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

1,603.62

9,621.7

75

Thép Tròn Đặc Ø520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

1,667.12

10,002.7

76

Thép Tròn Đặc Ø530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

1,731.86

10,391.1

77

Thép Tròn Đặc Ø540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

1,797.83

10,787.0

78

Thép Tròn Đặc Ø550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

1,865.03

11,190.2

79

Thép Tròn Đặc Ø560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

1,933.47

11,600.8

80

Thép Tròn Đặc Ø570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

2,003.14

12,018.8

81

Thép Tròn Đặc Ø580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

2,074.04

12,444.2

82

Thép Tròn Đặc Ø590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

2,146.17

12,877.0

83

Thép Tròn Đặc Ø600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

2,219.54

13,317.2

84

Thép Tròn Đặc Ø610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

2,294.14

13,764.8

85

Thép Tròn Đặc Ø620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

2,369.98

14,219.9

86

Thép Tròn Đặc Ø630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

2,447.04

14,682.3

87

Thép Tròn Đặc Ø640

Ø

640

x

6000

mm

Cây

2,525.34

15,152.1

88

Thép Tròn Đặc Ø650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

2,604.88

15,629.3

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607