• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP TẤM S50C THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ ỨNG DỤNG THÉP S50C

Thép tấm S50C là loại thép cacbon chất lượng cao với thành phần hóa học chính gồm 0,47-0,53% cacbon, 0,60-0,90% silic và 0,15-0,35% mangan. Thành phần hóa học này cung cấp cho thép S50C độ cứng và độ dẻo cao, giúp nó có khả năng chịu được tải trọng và va đập mạnh. Thép tấm S50C được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất khuôn mẫu, đúc và gia công cơ khí. Với độ cứng và độ dẻo tốt, thép S50C thích hợp cho việc gia công, chế tạo các chi tiết máy, thành phần công cụ, khuôn mẫu và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP TẤM S50C THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ ỨNG DỤNG THÉP S50C

THÉP TẤM S50C THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ ỨNG DỤNG THÉP S50C

THÉP TẤM S50C THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ ỨNG DỤNG THÉP S50C

Thép tấm S50C là loại thép cacbon chất lượng cao với thành phần hóa học chính gồm 0,47-0,53% cacbon, 0,60-0,90% silic và 0,15-0,35% mangan. Thành phần hóa học này cung cấp cho thép S50C độ cứng và độ dẻo cao, giúp nó có khả năng chịu được tải trọng và va đập mạnh.

Thép tấm S50C được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất khuôn mẫu, đúc và gia công cơ khí. Với độ cứng và độ dẻo tốt, thép S50C thích hợp cho việc gia công, chế tạo các chi tiết máy, thành phần công cụ, khuôn mẫu và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.

Thép tấm S50C cũng thường được sử dụng trong ngành xây dựng, sản xuất dụng cụ cầm tay và các vật dụng thông dụng. Sản phẩm từ thép S50C thường có tính năng chống mài mòn tốt và độ bền cao, giúp tăng tuổi thọ và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.

Các ưu điểm của thép tấm S50C bao gồm tính chất cơ học ổn định, khả năng hàn tốt và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, nó cũng có các hạn chế như khả năng chịu ăn mòn yếu và khả năng chống oxy hóa kém.

Đối với mọi thông tin chi tiết về ứng dụng và quy cách cụ thể của thép tấm S50C, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật chính thức hoặc tư vấn từ các chuyên gia chuyên về vật liệu kim loại.

Thép tấm S50C có thành phần chính là carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.

THÉP TẤM S50C

Thép tấm s50c được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn.

Ứng dụng:

Thép Tấm S50C là thép tấm có hàm lượng cacbon cao, vì thế thường được dùng trong cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, vỏ tàu,…trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn.

Mác thép tương đương

S50C
JISG 4051

So sánh mác thép tương đương

DIN

1C50

AISI

1050

UNI 7846

 

BS 970

 

UNE 36011

 

SAE J 403-AISI

 

Thành phần hóa học

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S50C

0.47-0.55

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

 

Tính chất cơ lý

Tensile
Strength
σb(MPa)

Yield Strength
σS(MPa)
 

Elon-
Gation Ration
δ5 (%)

Reduction of area
Psi(%)

Impact merit
AKV (J)

Resilient value
AKV(J/cm2)

Degree of
hardness

Annealed
steel

Test
Specimen
Size
(mm)

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

≥39

≤241HB

≤207HB

25

 

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607