THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM/ THÉP HỘP 90X90X2.5LY
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5 Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco. Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc... Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, CT3, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Phiếu xuất xưởng, Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM/ THÉP HỘP 90X90X2.5LY
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM/ THÉP HỘP 90X90X2.5LY
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5
Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, NguyễnMinh, Sunco.
Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, CT3, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Phiếu xuất xưởng, Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 90x90x2.5MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90X2.5MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr.THÁI: 090 7868456 để được biết thêm chi tiết.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 90X90
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 90x90x1.5 |
90 |
x |
90 |
x |
1.5 |
4.17 |
2 |
Thép hộp vuông 90x90x1.8 |
90 |
x |
90 |
x |
1.8 |
4.99 |
3 |
Thép hộp vuông 90x90x2 |
90 |
x |
90 |
x |
2 |
5.53 |
4 |
Thép hộp vuông 90x90x2.5 |
90 |
x |
90 |
x |
2.5 |
6.87 |
5 |
Thép hộp vuông 90x90x3 |
90 |
x |
90 |
x |
3 |
8.20 |
6 |
Thép hộp vuông 90x90x3.5 |
90 |
x |
90 |
x |
3.5 |
9.51 |
7 |
Thép hộp vuông 90x90x4 |
90 |
x |
90 |
x |
4 |
10.80 |
8 |
Thép hộp vuông 90x90x5 |
90 |
x |
90 |
x |
5 |
13.35 |
9 |
Thép hộp vuông 90x90x6 |
90 |
x |
90 |
x |
6 |
15.83 |
10 |
Thép hộp vuông 90x90x8 |
90 |
x |
90 |
x |
8 |
20.60 |