• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4 Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4

Công ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 200X200X4: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 200X200X4

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

 

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X4 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200

THÉP HỘP VUÔNG 200x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 200x200x2,5

200

x

200

x

2,5

15,50

2

Thép hộp vuông 200x200x3

250

x

250

x

3

18,56

3

Thép hộp vuông 200x200x4

200

x

200

x

4

24,62

4

Thép hộp vuông 200x200x5

200

x

200

x

5

30,62

5

Thép hộp vuông 200x200x6

200

x

200

x

6

36,55

6

Thép hộp vuông 200x200x8

200

x

200

x

8

48,23

7

Thép hộp vuông 200x200x10

200

x

200

x

10

87.14

8

Thép hộp vuông 200x200x12

200

 

200

 

12

70,84

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607