THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM
THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 3MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 4MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 5MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 6MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 8MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 10MM, THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 12MM
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM
Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP VUÔNG 175X175 DÀY 3MM/4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 175x175: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 175x175:
Thép hộp vuông 175x175 có độ dày từ 3ly - 12ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 175x175:
THÉP HỘP VUÔNG 175X175 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 175X175 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 175X175 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 175X175 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 175x175 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 175X175:
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 175x175x3 |
175 |
x |
175 |
x |
3 |
16.20 |
2 |
Thép hộp vuông 175x175x3.5 |
175 |
x |
175 |
x |
3.5 |
18.85 |
3 |
Thép hộp vuông 175x175x4 |
175 |
x |
175 |
x |
4 |
21.48 |
4 |
Thép hộp vuông 175x175x4.5 |
175 |
x |
175 |
x |
4.5 |
24.09 |
5 |
Thép hộp vuông 175x175x5 |
175 |
x |
175 |
x |
5 |
26.69 |
6 |
Thép hộp vuông 175x175x6 |
175 |
x |
175 |
x |
6 |
31.84 |
7 |
Thép hộp vuông 175x175x8 |
175 |
x |
175 |
x |
8 |
41.95 |
8 |
Thép hộp vuông 175x175x10 |
175 |
x |
175 |
x |
10 |
51.81 |
9 |
Thép hộp vuông 175x175x12 |
175 |
x |
175 |
x |
12 |
61.42 |