THÉP HỘP 50X50 DÀY 2LY/3LY/4LY/5LY/6LY
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 DÀY 2LY, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 DÀY 3LY, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 DÀY 4LY, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 DÀY 5LY, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 DÀY 6LY
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP HỘP 50X50 DÀY 2LY/3LY/4LY/5LY/6LY
Công ty thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam..
- TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 50X50
Xuất xứ: Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc, Việt Nam.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 50x50: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 50x50: có độ dày từ 1.2ly - 6ly. Chiều dài: 6m
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
- THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 50X50
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN S235-275-355
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 50X50
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 50x50x1.2 |
50 |
x |
50 |
x |
1.2 |
1.84 |
2 |
Thép hộp vuông 50x50x1.3 |
50 |
x |
50 |
x |
1.3 |
1.99 |
3 |
Thép hộp vuông 50x50x1.4 |
50 |
x |
50 |
x |
1.4 |
2.14 |
4 |
Thép hộp vuông 50x50x1.5 |
50 |
x |
50 |
x |
1.5 |
2.28 |
5 |
Thép hộp vuông 50x50x1.8 |
50 |
x |
50 |
x |
1.8 |
2.72 |
6 |
Thép hộp vuông 50x50x2 |
50 |
x |
50 |
x |
2 |
3.01 |
7 |
Thép hộp vuông 50x50x2.3 |
50 |
x |
50 |
x |
2.3 |
3.44 |
8 |
Thép hộp vuông 50x50x2.5 |
50 |
x |
50 |
x |
2.5 |
3.73 |
9 |
Thép hộp vuông 50x50x2.8 |
50 |
x |
50 |
x |
2.8 |
4.15 |
10 |
Thép hộp vuông 50x50x3 |
50 |
x |
50 |
x |
3 |
4.43 |
11 |
Thép hộp vuông 50x50x3.5 |
50 |
x |
50 |
x |
3.5 |
5.11 |
12 |
Thép hộp vuông 50x50x4 |
50 |
x |
50 |
x |
4 |
5.78 |
13 |
Thép hộp vuông 50x50x4.5 |
50 |
x |
50 |
x |
4.5 |
6.43 |
14 |
Thép hộp vuông 50x50x5 |
50 |
x |
50 |
x |
5 |
7.07 |
15 |
Thép hộp vuông 50x50x6 |
50 |
x |
50 |
x |
6 |
8.29 |