• Thép Kiên Long
  • Thép Kiên Long

THÉP HỘP 50X100X4.5LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5MM

THÉP HỘP 50X100X4.5MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5LY Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP HỘP 50X100X4.5LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5MM

THÉP HỘP 50X100X4.5LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5MM

THÉP HỘP 50X100X4.5LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5MM

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 50X100X4.5MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X4.5LY

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 50x100x4.5LY: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 50x100x4.5:

THÉP HỘP 50X100X4.5LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP 50X100X4.5LI TIÊU CHUẨN ASTM SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 

THÉP HỘP 50X100X4.5LI TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

THÉP HỘP 50X100X4.5LI TIÊU CHUẨN JIS G3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 50X100:

THÉP HỘP 50x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4

50

x

100

x

1.4

3.27

2

Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5

50

x

100

x

1.5

3.50

3

Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8

50

x

100

x

1.8

4.19

4

Thép hộp chữ nhật 50x100x2.0

50

x

100

x

2

4.65

5

Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3

50

x

100

x

2.3

5.33

6

Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5

50

x

100

x

2.5

5.79

7

Thép hộp chữ nhật 50x100x3.0

50

x

100

x

3

6.92

8

Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2

50

x

100

x

3.2

7.38

9

Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5

50

x

100

x

3.5

8.05

10

Thép hộp chữ nhật 50x100x4.0

50

x

100

x

4

9.17

11

Thép hộp chữ nhật 50x100x5.0

50

x

100

x

5

11.38

12

Thép hộp chữ nhật 50x100x6.0

50

x

100

x

6

13.56

Danh mục sản phẩm

Support Online(24/7) 0917868607