THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30 nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7… Mác thép: S45C Tiêu chuẩn: JIS – G4501 Mác thép tương đương: A36, Q235, Q345, CT2, CT3, S30C, S35C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L... Ứng dụng: THÉP VUÔNG ĐĂC S45C 30X30/ VUÔNG DẶC 30X30 dùng làm ray cầu trục, hàng rào trang trí, chế tạo chi tiết, chế tạo máy...
Danh mục: Thép tròn đặc, thép vuông đặc
Giới thiệu sản phẩm
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30 nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: S45C
Tiêu chuẩn: JIS – G4501
Mác thép tương đương: A36, Q235, Q345, CT2, CT3, S30C, S35C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L...
Ứng dụng:
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C 30X30/ VUÔNG ĐẶC 30X30 dùng làm ray cầu trục, hàng rào trang trí, chế tạo chi tiết, chế tạo máy...
Quy cách: Thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Thép Vuông Đặc là Thép Carbon cán nóng, có bốn mặt bằng nhau, có những loại thép vuông đặc đó là:
- Thép vuông đặc đen
- Thép vuông đặc kéo
- Thép vuông đặc kéo bóng hay còn gọi là chuốt bóng.
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 3m, 6m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
Tính chất cơ lý của thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17 |
Thành phần hóa học thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc c45
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.2 |
0.2 |
0.030 max |
0.035 max |
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC S45C, THÉP VUÔNG ĐẶC C45 |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
MÃ SẢN PHẨM |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Thép vuông đặc 10 x 10 |
0.79 |
Thép vuông đặc S45C |
24 |
Thép vuông đặc 45 x 45 |
15.90 |
2 |
Thép vuông đặc 12 x 12 |
1.13 |
Thép vuông đặc C45 |
25 |
Thép vuông đặc 48 x 48 |
18.09 |
3 |
Thép vuông đặc 13 x 13 |
1.33 |
Thép vuông đặc S45C |
26 |
Thép vuông đặc 50 x 50 |
19.63 |
4 |
Thép vuông đặc 14 x 14 |
1.54 |
Thép vuông đặc C45 |
27 |
Thép vuông đặc 55 x 55 |
23.75 |
5 |
Thép vuông đặc 15 x 15 |
1.77 |
Thép vuông đặc S45C |
28 |
Thép vuông đặc 60 x 60 |
28.26 |
6 |
Thép vuông đặc 16 x 16 |
2.01 |
Thép vuông đặc C45 |
29 |
Thép vuông đặc 65 x 65 |
33.17 |
7 |
Thép vuông đặc 17 x 17 |
2.27 |
Thép vuông đặc S45C |
30 |
Thép vuông đặc 70 x 70 |
38.47 |
8 |
Thép vuông đặc 18 x 18 |
2.54 |
Thép vuông đặc C45 |
31 |
Thép vuông đặc 75 x 75 |
44.16 |
9 |
Thép vuông đặc 19 x 19 |
2.83 |
Thép vuông đặc S45C |
32 |
Thép vuông đặc 80 x 80 |
50.24 |
10 |
Thép vuông đặc 20 x 20 |
3.14 |
Thép vuông đặc C45 |
33 |
Thép vuông đặc 85 x 85 |
56.72 |
11 |
Thép vuông đặc 22 x 22 |
3.80 |
Thép vuông đặc S45C |
34 |
Thép vuông đặc 90 x 90 |
63.59 |
12 |
Thép vuông đặc 24 x 24 |
4.52 |
Thép vuông đặc C45 |
35 |
Thép vuông đặc 95 x 95 |
70.85 |
13 |
Thép vuông đặc 10 x 22 |
4.91 |
Thép vuông đặc S45C |
36 |
Thép vuông đặc 100 x 100 |
78.50 |
14 |
Thép vuông đặc 25 x 25 |
5.31 |
Thép vuông đặc C45 |
37 |
Thép vuông đặc 110 x 110 |
94.99 |
15 |
Thép vuông đặc 28 x 28 |
6.15 |
Thép vuông đặc S45C |
38 |
Thép vuông đặc 120 x 120 |
113.04 |
16 |
Thép vuông đặc 30 x 30 |
7.07 |
Thép vuông đặc C45 |
39 |
Thép vuông đặc 130 x 130 |
132.67 |
17 |
Thép vuông đặc 32 x 32 |
8.04 |
Thép vuông đặc S45C |
40 |
Thép vuông đặc 140 x 140 |
153.86 |
18 |
Thép vuông đặc 34 x 34 |
9.07 |
Thép vuông đặc C45 |
41 |
Thép vuông đặc 150 x 150 |
176.63 |
19 |
Thép vuông đặc 35 x 35 |
9.62 |
Thép vuông đặc S45C |
42 |
Thép vuông đặc 160 x 160 |
200.96 |
20 |
Thép vuông đặc 36 x 36 |
10.17 |
Thép vuông đặc C45 |
43 |
Thép vuông đặc 170 x 170 |
226.87 |
21 |
Thép vuông đặc 38 x 38 |
11.34 |
Thép vuông đặc S45C |
44 |
Thép vuông đặc 180 x 180 |
254.34 |
22 |
Thép vuông đặc 40 x 40 |
12.56 |
Thép vuông đặc C45 |
45 |
Thép vuông đặc 190 x 190 |
283.39 |
23 |
Thép vuông đặc 42 x 42 |
13.85 |
Thép vuông đặc S45C |
46 |
Thép vuông đặc 200 x 200 |
314.00 |