THÉP TẤM TIÊU CHUẨN EN10028, THÉP TẤM P235GH
Thép tấm tiêu chuẩn EN 10216 và EN 10028 được chỉ định tương ứng với các ống và tấm thép liền mạch cho mục đích chịu áp lực. EN 10216 Phần 2 quy định các ống thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định trong khi EN10028 phần 2 chỉ định các tấm thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định. Tấm P235GH là hợp kim phẳng được chỉ định theo tiêu chuẩn Châu Âu, còn được gọi là thép A285 loại C theo tiêu chuẩn ASTM A285 / A285M. Các ống liền mạch P235GH và các tấm P235GH chủ yếu phục vụ mục đích áp suất như sản xuất nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt, ống hơi và bình áp lực.
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép tấm tiêu chuẩn EN 10216 và EN 10028 được chỉ định tương ứng với các ống và tấm thép liền mạch cho mục đích chịu áp lực. EN 10216 Phần 2 quy định các ống thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định trong khi EN10028 phần 2 chỉ định các tấm thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định.
Tấm P235GH là hợp kim phẳng được chỉ định theo tiêu chuẩn Châu Âu, còn được gọi là thép A285 loại C theo tiêu chuẩn ASTM A285 / A285M. Các ống liền mạch P235GH và các tấm P235GH chủ yếu phục vụ mục đích áp suất như sản xuất nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt, ống hơi và bình áp lực.
Thép P235GH thường có sẵn trên thị trường trong các điều kiện được xử lý khác nhau bao gồm cả điều kiện chuẩn hóa. Các dạng thép P235GH có sẵn trên thị trường công nghiệp bao gồm: Tấm và Tấm thép, Ống và Ống, Phôi, Nhẫn và Khối rèn.
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
Tiêu chuẩn | EN10028-2 | DIN 17175 | ASTM | DIN | JIS |
Mác thép | Thép P235GH | St 35.8 | A285 Grade C | 1.0345 | SB410 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P235GH
C | ≤0.16 |
Si | ≤0.35 |
Mn | 0.60 to 1.20 |
P | 0.025 |
S | 0.015 |
Al | ≤0.020 |
N | ≤0.012 |
Cr | ≤0.30 |
Cu | ≤0.30 |
Mo | ≤0.08 |
Nb | ≤0.020 |
Ni | ≤0.30 |
Ti | 0.03 |
Vi | ≤0.02 |
(Cu + Cr+ Mo ≤0.70%)
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP P235GH
Dạng | Độ dày danh nghĩa (MM) |
Giới hạn chảy MPA (MIN) |
Độ bền kéo MPA |
Độ dãn dài % (MIN) |
Năng lượng va đập (KV J) (MIN) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
-20° | 0° | +20° | |||||
Thường hoá | ≤ 16 |
235 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 |
16> to ≤40 | 225 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 | |
40> to ≤60 | 215 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 | |
60> to ≤100 | 200 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 | |
100> to ≤150 | 185 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 | |
150> to ≤250 | 170 | 360 - 480 | 24 | 27 | 34 | 40 |
Ngoài ra Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36…
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607